DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ HỘI KHUYẾN HỌC XÃ ĐIỀN HẢI QUA CÁC NĂM Ngày cập nhật 07/10/2014 | |
HỘI KHUYẾN HỌC XÃ ĐIỀN HẢI
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, CÁ NHÂN ỦNG HỘ
HỘI KHUYẾN HỌC XÃ ĐIỀN HẢI
Stt
|
Đại diện
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Đảng ủy xã Điền Hải
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
02
|
Ủy ban nhân dân xã
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
03
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam xã
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
04
|
Hội Nông dân xã
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
100.000đ
|
|
05
|
Hội LHPN xã
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
100.000đ
|
|
06
|
Đoàn TNCS HCM
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
100.000đ
|
|
07
|
Hội CCB xã
|
Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
100.000đ
|
|
08
|
Ông: Hoàng Hải
|
Thôn 2, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
09
|
Ông Cao Huy Trọng
|
Thôn 2, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
10
|
Ông Hoàng Văn Lãm
|
Thôn 2, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
11
|
Ông Cao Văn Đức
|
Thôn 6, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
200.000đ
|
|
12
|
Bà Võ Thị Hạnh
|
Việt kiều canada
|
200.000đ
|
|
13
|
Ông Hoàng Đức Lâu
|
Thôn 1, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế
|
50.000đ
|
|
14
|
Bà Phan Thị Thanh
|
USA (Mỹ)
|
600.000đ
|
30 USD
|
15
|
Ông (bà) Nguyễn Xuân Lý
|
Thành phố Huế
|
6.000.000đ
|
|
16
|
Bà Nguyễn Thị Bê (Túy)
|
Thôn 4, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Úc)
|
200.000 đ
|
|
17
|
Bà Nguyễn Thị Hoa
|
Thôn 1, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
200.000đ
|
|
18
|
Ông Cao Hữu Síu
|
Thôn 3, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
50.000đ
|
|
19
|
Ông Cao Hữu Quỳnh
|
Thôn 2, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
100.000đ
|
|
20
|
Bà Nguyễn Thị Bé
|
Thôn 3, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
100.000đ
|
|
21
|
Ông Nguyễn Xuân Trí
|
Thôn 3, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
200.000đ
|
|
22
|
Ông Lê Anh Tuấn
|
Thôn 2, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
100.000đ
|
|
23
|
Ông Nguyễn Hoanh
|
Thôn 8, Điền Hải, Phong Điền, TT Huế (Việt kiều Mỹ)
|
100.000đ
|
|
Tổng cộng:
|
8.700.000đ
|
|
NĂM 2012
Stt
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn khai thác khoáng sản một thành viên Thừa Thiên Huế
|
Thành phố Huế
|
30.000.000đ
|
|
02
|
Ông Cao Hữu Nguyện (Việt kiều Mỹ)
|
Thôn 3
|
1.000.000đ
|
50 USD
|
Tổng cộng
|
|
31.000.000đ
|
|
NĂM 2013
Stt
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Hội đồng hương xã Điền Hải tại TP Đà Nẵng
|
|
500.000đ
|
|
02
|
Cao Hữu La
|
Thôn 2
|
300.000đ
|
|
03
|
Hoàng Đức Hùng
|
Salon Ô tô (Hà Nội)
|
200.000đ
|
|
04
|
Ông Hoàng Đức Nghĩa
|
Thôn 1
|
200.000đ
|
|
05
|
Ông Cao Hữu Lâu
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
06
|
Trương Văn Tam
|
Thôn 7
|
200.000đ
|
|
07
|
Hoàng Văn Lâu
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
08
|
DNTN Tịnh Tiến (Thọ Mai)
|
Thôn 7
|
300.000đ
|
|
09
|
Đặng Phước Thành
|
Thôn 4
|
300.000đ
|
|
10
|
Cao Ngọc Thọ
|
Thôn 2
|
500.000đ
|
|
11
|
Hoàng Oai
|
Thôn 7
|
400.000đ
|
|
12
|
Bác Lụa
|
Thôn 7
|
100.000đ
|
|
13
|
Lê Văn Ninh
|
Thôn 7
|
100.000đ
|
|
14
|
Lê Văn Thọ (Bé)
|
Thôn 7
|
500.000đ
|
|
15
|
Nguyễn Xuân Thảo
|
Thôn 2
|
1.000.000đ
|
|
Tổng cộng:
|
5.000.000đ
|
|
NĂM 2014
Stt
|
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
|
Ghi chú
|
01
|
|
Hoàng Đức Bảo
|
Thôn 1
|
1.000.000đ
|
|
|
02
|
|
Cao Hữu La
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
|
03
|
|
Cao Hữu Sáo
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
|
04
|
|
Cao Hữu Lâu (Ngữ)
|
Thôn 2
|
100.000đ
|
|
|
05
|
|
Nguyễn Thị Bé (Thường)
|
Thôn 2
|
500.000đ
|
|
Ở Lào
|
06
|
|
Cao Ngọc Dũng (Bác sĩ)
|
Thôn 2
|
1.000.000đ
|
|
|
07
|
|
Nguyễn Thị Mười
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
|
08
|
|
Nguyễn Xuân Phó
|
Thôn 2
|
400.000đ
|
|
|
09
|
|
Nguyễn Thị Thảo (Hậu)
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
|
10
|
|
Cao Thị Lợi
|
Thôn 2
|
500.000đ
|
|
|
11
|
|
Cao Hữu Út
|
Thôn 2
|
200.000đ
|
|
|
12
|
|
Cao Bảo Quốc
|
Thôn 6
|
100.000đ
|
|
|
13
|
|
Lê Hoàng
|
Thôn 6
|
100.000đ
|
|
|
14
|
|
Lê Lê Hoàng
|
Thôn 6
|
200.000đ
|
|
|
15
|
|
Lê Văn Thọ (Bé)
|
Thôn 7
|
500.000đ
|
|
|
16
|
|
Phan Lai
|
Thôn 7
|
50.000đ
|
|
|
17
|
|
Phan Nhơn
|
Thôn 7
|
50.000đ
|
|
|
18
|
|
DNTN Tịnh Tiến
|
Thôn 7
|
200.000đ
|
|
|
19
|
|
Hoàng Đình Dọi
|
Thôn 8
|
200.000đ
|
|
|
20
|
|
Cao Ngọc Thọ
|
Thành phố Huế
|
200.000đ
|
|
|
21
|
|
Hội đồng hương Điền Hải tại Đà Nẵng
|
|
500.000đ
|
|
|
22
|
|
Hội đồng hương TP HCM
|
|
1.000.000đ
|
|
|
23
|
|
Em Ruột Hùng
|
|
2.000.000đ
|
|
|
24
|
|
Nhóm trồng rừng (Nguyễn Thanh Thảo)
|
Thôn 1
|
3.100.000đ
|
|
|
25
|
|
Hoàng Văn Lâu
|
|
500.000đ
|
|
|
26
|
|
Cao Hữu Tom
|
Mỹ
|
200.000
|
|
|
27
|
|
Nhóm Bác sĩ Điền Hải
|
|
2.400.000
|
|
|
28
|
|
Cao Hữu Hải
|
Mỹ
|
1.000.000 (50 USD)
|
|
|
Tổng cộng
|
|
16.800.000đ
|
|
|
Năm 2015
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
Hoàng Văn Lãm
|
BT Đảng uỷ
|
200,000
|
|
2
|
Cao Huy Mẫn
|
Trực Đảng
|
100,000
|
|
3
|
Cao Huy Lâu
|
CT.Mặt Trận
|
200,000
|
|
4
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
CT.Phụ Nữ
|
100,000
|
|
5
|
Cao Văn Tuấn
|
BT Xã đoàn
|
100,000
|
|
6
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
CT.HCCB
|
100,000
|
|
7
|
Cao Huy Bửu
|
CT.HND
|
100,000
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Công
|
CT.UBND
|
200,000
|
|
9
|
Hoàng Văn Thanh
|
PCT.UBND
|
200,000
|
|
10
|
Cao Thị Vân
|
CT.HĐND
|
200,000
|
|
11
|
Hoàng Văn Ngô
|
PCT.HĐND
|
100,000
|
|
12
|
Cao Hữu Lâu
|
ĐC - XD
|
100,000
|
|
13
|
Cao Huy Tế
|
Trưởng CA
|
100,000
|
|
14
|
Cao Ngọc Lơ
|
VP TK
|
100,000
|
|
15
|
Cao Ngọc Hiệu
|
Tư pháp
|
100,000
|
|
16
|
Cao Thị Huyền Trang
|
Tư pháp
|
100,000
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hằng
|
VH-XH
|
100,000
|
|
18
|
Cao Ngọc Dũng
|
KT
|
100,000
|
|
19
|
Hoàng Nhất Linh
|
Xã đội trưởng
|
100,000
|
|
20
|
Lê Thị Thanh
|
KTNS
|
100,000
|
|
21
|
Nguyễn Xuân Long
|
Phó CA
|
50,000
|
|
22
|
Hoàng Đức Trung
|
Phó CA
|
50,000
|
|
23
|
Lê Văn Hải
|
Xã đội phó
|
50,000
|
|
24
|
Phan Thị Xuân Thi
|
VTLT
|
50,000
|
|
25
|
Trần Tấn Được
|
VP Đảng ủy
|
50,000
|
|
26
|
Cao Chánh Vĩnh
|
Phụ trách UBKT
|
100,000
|
|
27
|
Cao Huy Phúc
|
Cán bộ GTTL- NLNN
|
100,000
|
|
28
|
Cao Đức Biên
|
Trung đội trưởng
|
50,000
|
|
29
|
Nguyễn Xuân Du
|
CT cao tuổi
|
50,000
|
|
30
|
Trần Văn Đức
|
Phó CT. MT
|
50,000
|
|
31
|
Cao Huy Nhị
|
Phó BT đoàn
|
50,000
|
|
32
|
Cao Thị Tình
|
Phó CT HPN
|
50,000
|
|
33
|
Cao Ngọc Lâm
|
Phó CT. HCCB
|
50,000
|
|
34
|
Nguyễn Xuân Thông
|
Phó PCT. HND
|
50,000
|
|
35
|
Phan Thị Thành
|
Thủ quỹ
|
50,000
|
|
36
|
Hoàng Thị Thái Mơ
|
Uỷ nhiệm thu
|
50,000
|
|
37
|
Cao Văn Thùy
|
Phát thanh
|
50,000
|
|
38
|
Hồ Đăng Vinh
|
Phụ trách NLN
|
100,000
|
|
39
|
Cao Hữu Thơ
|
Phụ trách NLN
|
100,000
|
|
40
|
Hồ Tấn Hùng
|
Bảo vệ
|
50,000
|
|
41
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
PGĐ sở thông tin và truyền thông
|
1,000,000
|
|
42
|
Nguyễn xuân Duyên
|
TP Huế
|
1,000,000
|
|
43
|
Công ty TNHH Thái Lộc Phát
|
Điền Lộc
|
1,000,000
|
|
44
|
Ông Cao Văn Chí
|
Hà Nội
|
1,000,000
|
|
45
|
Giáo Xứ Công GiáoThế Chí Đông
|
Thôn 3
|
1,000,000
|
|
46
|
Hội đồng hương tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
1,000,000
|
|
47
|
Bác Toàn+ A.Bảng+A.Na (Xưởng titan)
|
|
600,000
|
|
48
|
Cao Văn Thạnh
|
Thôn 6
|
500,000
|
|
49
|
Công ty XD Vũ Nhiên
|
Thị trấn Phong Điền
|
500,000
|
|
50
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế XD Hưng Long
|
TP Huế
|
500,000
|
|
51
|
Thầy Nguyễn Hối
|
Phạm Thị Liên, TP Huế
|
500,000
|
|
52
|
Cao Văn Thố
|
TP Huế
|
500,000
|
|
53
|
Thầy Lê Văn Ơn
|
Trường THPT Đặng Huy Trứ
|
500,000
|
|
54
|
Hội khuyến học Phong Điền
|
|
500,000
|
|
55
|
Lê Văn Thọ (Bé)
|
Thôn 7
|
500,000
|
|
56
|
Hội đồng hương làng Thế Chí Đông tại Buôn Mê Thuột
|
Buôn Mê Thuộc
|
500,000
|
|
57
|
Cao Huy Cường
|
Âm thanh ánh sáng TP Huế
|
500,000
|
|
58
|
Nguyễn Công Hào
|
TP Huế
|
500,000
|
|
59
|
Hoàng Đức Ty
|
Lăng Cô
|
500,000
|
|
60
|
Cao Văn Hùng
|
Thôn 5
|
500,000
|
|
61
|
Cao Ngọc Trung
|
Thôn 1
|
500,000
|
|
62
|
Trung tâm máy tính Bảo Thi
|
TP Huế
|
500,000
|
|
63
|
Quán Henry
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
64
|
Cao Ngọc Thọ
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
65
|
Cao Ngọc Nhã
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
66
|
Xe Ngọc Thông
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
67
|
Thầy Hoàng Văn Ứng
|
Trường THCS Điền Hải
|
500,000
|
|
68
|
Hoàng Đức Điện
|
CA Tỉnh TTHuế
|
500,000
|
|
69
|
Nguyễn Mạnh Sơn
|
TP Huế
|
500,000
|
|
70
|
Hội đồng hương Điền Hải tại Đà Nẵng
|
|
500,000
|
|
71
|
Công ty khoáng Sản
|
|
500,000
|
|
72
|
Xe Phương Ty
|
|
500,000
|
|
73
|
Trường THPT Tam Giang
|
|
400,000
|
|
74
|
Trần Văn Dũng
|
Phú Thượng - Phú Vang
|
300,000
|
|
75
|
Cao Văn Nhân
|
Kim Long - TP Huế
|
300,000
|
|
76
|
Hoàng Minh Đức
|
Thôn 1
|
300,000
|
|
77
|
Nguyễn Duy Phong
|
TP Huế
|
300,000
|
|
78
|
Nguyễn Mót
|
Điền Hòa
|
300,000
|
|
79
|
Gas Thắng Phát
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
80
|
Anh Hữu
|
Lò mỳ thôn 1
|
300,000
|
|
81
|
Thầy Nguyễn Công Hoàng
|
Thôn 4
|
300,000
|
|
82
|
Hồ Thị Huệ
|
Quán Hương Đồng Quê
|
300,000
|
|
83
|
Thầy Hoàng Đức Diễn
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
84
|
Lê Văn Tịnh
|
Thôn 7
|
300,000
|
|
85
|
Ông Cao Hữu Út
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
86
|
Ông Hoàng Đức Bé (Linh)
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
87
|
Nguyễn Văn An
|
Điền Lộc
|
300,000
|
|
88
|
Nguyễn Phi Lanh
|
TP Huế
|
300,000
|
|
89
|
Trung Tâm Hướng Nghiệp Ngũ Điền
|
|
300,000
|
|
90
|
Thầy Trần Thanh Nhật
|
Giáo viên Trường chính trị Nguyễn Chí Thanh
|
300,000
|
|
91
|
Chị Nguyễn Thị Trung
|
Café Không tên
|
300,000
|
|
92
|
Dương Trung Thú
|
Titan Điền Hải
|
200,000
|
|
93
|
Thầy Trần Thành
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
94
|
Cao Huy Sanh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
95
|
Công ty OECAN
|
TP HCM
|
200,000
|
|
96
|
Thầy Nguyễn Xuân Phương
|
GV Trường Tố Hữu
|
200,000
|
|
97
|
Phan Đơn
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
200,000
|
|
98
|
Hoàng Văn Thành
|
Thôn trưởng thôn 1
|
200,000
|
|
99
|
Thầy Hoàng Đức Lâu
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
100
|
Phan Thiệt
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
101
|
Cao Huy Hùng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
102
|
Thầy Nguyễn Xuân Tý
|
Trường THPT Tam Giang
|
200,000
|
|
103
|
Nguyễn Công Minh
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
104
|
Thầy Nguyễn Xuân Ngọc
|
GV Tiểu học
|
200,000
|
|
105
|
Anh Cao Chánh Hân
|
TP Huế
|
200,000
|
|
106
|
Anh Nguyễn Sĩ Di
|
TP Huế
|
200,000
|
|
107
|
Cao Huy Dạng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
108
|
Cao Huy Thái
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
109
|
Thầy Nguyễn Văn Hóa
|
Quảng Điền
|
200,000
|
|
110
|
Phạm Văn Tâm
|
Xe Múc Phú Vang
|
200,000
|
|
111
|
Hoàng Đức Thuận
|
Trung tâm y tế dự phòng Huế
|
200,000
|
|
112
|
Nguyễn Công Nhơn
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
113
|
Hoàng Văn Sanh
|
Hợp tác xã
|
200,000
|
|
114
|
Trần Đình Đông
|
Buôn Mê Thuộc
|
200,000
|
|
115
|
Đặng Văn Phi
|
Hiệu trưởng tiểu học Điền Hải
|
200,000
|
|
116
|
Hợp tác xã Nông Nghiệp Điền Hải
|
Điền Hải
|
200,000
|
|
117
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
118
|
Hoàng Hải
|
CT MTTQVN huyện
|
200,000
|
|
119
|
Hoàng Minh
|
Kim Long - TP Huế
|
200,000
|
|
120
|
Hoàng Đức Nhân
|
Ban đầu tư huyện
|
200,000
|
|
121
|
Bác sĩ Nguyễn Thanh Phước
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
122
|
Cao Hữu Lâu (Tân)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
123
|
Thầy Nguyễn Xuân Phúc
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
124
|
Thầy Lê Quang Đại
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
125
|
Cao Hữu Trai
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
126
|
Cô Phan Thị Xuân Hà
|
Thị trấn Phong Điền
|
200,000
|
|
127
|
Trương Như Hoàng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
128
|
Trương Như Hùng (Thạnh)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
129
|
Trương Như Cường
|
TP Huế
|
200,000
|
|
130
|
Nguyễn Ngọc Tánh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
131
|
Nguyễn Chí Thanh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
132
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
133
|
Thầy Võ Văn Tú
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
134
|
Cao Hữu Dũng
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
135
|
Thầy Trần Dự
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
136
|
Thầy Hoàng Đức Nhã
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
137
|
Nguyễn Xuân Phước
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
138
|
Thầy Trương Như Cườm
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
139
|
Thầy Cao Văn Thông
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
140
|
Thầy Hoàng Đức Hòa
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
141
|
Cao Hữu Trung
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
142
|
Cao Hữu Thuyên
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
143
|
Thầy Cao Ngọc Sơn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
144
|
Phan Văn Minh
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
145
|
Thầy Phạm Xuân Dũng
|
GV THCS Điền Hải
|
200,000
|
|
146
|
Thầy Hoàng Công Diệp
|
Tam Giang
|
200,000
|
|
147
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
148
|
Hoàng Đức Tánh
|
Điền Hương
|
200,000
|
|
149
|
Trần Văn Chỉnh
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
150
|
Thầy Cao Hữu Cư
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
151
|
Nguyễn Duy Phó
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
152
|
Thầy Cao Chánh Mãi
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
153
|
Cao Chánh Sơn
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
154
|
Thầy Nguyễn Công Hường
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
155
|
Thầy Trương Văn Lợi
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
156
|
Hoàng Đình Dọi
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
157
|
Trần Ngự
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
158
|
Nguyễn Xuân Quang
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
159
|
Nguyễn Ngọc Phước
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
200,000
|
|
160
|
Thầy Cao Hữu Khoa
|
TP Huế
|
200,000
|
|
161
|
Thầy Hoàng Văn Thành
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
162
|
Hoàng Văn Bòn
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
163
|
Ông Lê Văn Ánh (Nguyệt)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
164
|
Lê Viết Hiếu
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
165
|
Thầy An (Tín)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
166
|
Thầy Trần Đình Kế
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
167
|
Thầy Cao Chánh Long
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
168
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
169
|
Chị Mười
|
TP Hồ Chí Minh
|
200,000
|
|
170
|
Thầy Vũ Đức Đông
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
171
|
Thầy Nguyễn Xuân Hùng
|
Lâm Đồng
|
200,000
|
|
172
|
Cao Ngọc Dũng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
173
|
Thầy Cao Huy Biên
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
174
|
Hoàng Đức Nhân (Như)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
175
|
Ông Hoàng Đức Hào
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
176
|
Ông Cao Hữu Tuấn
|
Chi Lăng - TP Huế
|
200,000
|
|
177
|
Thầy Nguyễn Khánh Linh
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
178
|
Niệm Phật Đường Minh Hương
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
179
|
Hoàng Văn Vọng
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
180
|
Hoàng Đức Vọng
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
181
|
Hoàng Đức Phiến
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
182
|
Phan Tượng
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
183
|
Hoàng Đức Vinh
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
184
|
Hồ Quốc Hải
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
185
|
Thầy Cao Ngọc Cách
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
186
|
Thầy Nguyễn Quốc Cường
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
187
|
Bác Sĩ Cao Văn Long
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
188
|
Thầy Cao Văn Hữu
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
189
|
Lê Thanh Sơn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
190
|
Cao Thị Nga
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
191
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
192
|
Lê Cao Anh Đài
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
193
|
Cao Huy Bình
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
194
|
Nguyễn Xuân Hy
|
TP Huế
|
200,000
|
|
195
|
Hoàng Đức Tánh
|
Quán Bảo Ngân
|
200,000
|
|
196
|
Ngô Đức Hào
|
Cafe Quỳnh Thi
|
200,000
|
|
197
|
Thầy Cao Chánh Vệ
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
198
|
Phan Năm
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
199
|
Hoàng Hậu
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
200
|
Thầy Trần Thanh Bính
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
201
|
Nguyễn Công Vinh
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
202
|
Thầy Trịnh Bá Cường
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
203
|
Nguyễn Văn Quyền (Lệ)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
204
|
Đội Thuế Số 1
|
|
200,000
|
|
205
|
Cao Hữu La
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
206
|
Cao Thị Kim Loan
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
207
|
Hoàng Đức Linh
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
208
|
Cô Cao Thị Lan Hương
|
Trung tâm dạy nghề
|
200,000
|
|
209
|
Nguyễn Duy Cường (Lào)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
210
|
Bánh Kem Xí Lai
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
211
|
Thầy Trương Như Chương
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
212
|
Hồ Thị Nâu
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
213
|
Cao Huy Minh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
214
|
Thầy Cao Huy Hào
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
215
|
Thầy Cao Ngọc Toản
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
216
|
Lê Viết Chiến
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
217
|
Phòng Khám Điền hải
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
218
|
Ngọc hiệp
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
219
|
Thầy Phan Mạnh Hùng
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
220
|
Cô Phan Thái Hằng
|
Thôn 3
|
|
221
|
Thầy Phan Lưu Vũ
|
Thôn 3
|
|
222
|
Trần Mười
|
TP Huế
|
200,000
|
|
223
|
Nguyễn Công Mỹ
|
Thôn 1
|
150,000
|
|
224
|
Cao Văn Chỉnh
|
Hàn Thuyên - TP Huế
|
100,000
|
|
225
|
Thầy Trần Lân
|
GV THCS Điền Hải
|
100,000
|
|
226
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
227
|
Thầy Nguyễn Xuân Lợi
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
228
|
Thầy Cao Chánh Nhân
|
GV thôn 4
|
100,000
|
|
229
|
Cô Hoàng Thị Thanh Hải
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
230
|
Thầy Hoàng Quang Bình
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
231
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
232
|
Thầy Nguyễn Công Di
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
233
|
Hoàng Văn Đông
|
Hương Trà
|
100,000
|
|
234
|
Thầy Trần Văn Trà
|
GV Tam Giang
|
100,000
|
|
235
|
Phan Văn Thành
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
100,000
|
|
236
|
Cô Hoàng Thị Hiếu
|
KT Trường Mầm Non
|
100,000
|
|
237
|
Thầy Cao Hữu Phước
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
238
|
Thầy Phạm Khoa
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
239
|
Thầy Nguyễn Công Dung
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
240
|
Anh Hoàng Thái Sơn
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
241
|
Anh Cao Huy Dung
|
TP Huế
|
100,000
|
|
242
|
Anh Cao Huy Thân
|
TP Huế
|
100,000
|
|
243
|
Hoàng Đức Minh
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
244
|
Nguyễn Sỹ Thân
|
Hợp tác xã
|
100,000
|
|
245
|
Nguyễn Xuân Điền
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
246
|
Thầy Hoàng Nguyên Nguyện
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
247
|
Hoàng Đức Thông
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
248
|
Hoàng Đức Thẩm
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
249
|
Cô Hoàng Thị Kim Thể
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
250
|
Thầy Nguyễn Công Phê
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
251
|
Cao Hữu Tý
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
252
|
Cao Hữu Thơ
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
253
|
Cao Hữu Lợi (Ty)
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
254
|
Nguyễn Công Năm
|
TP Huế
|
100,000
|
|
255
|
Trần Đình Vinh
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
256
|
Cao Hữu Sau
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
257
|
Cô Trương Thị Túy Phượng
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
258
|
Cô Nguyễn Thị Phỉ
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
259
|
Cô Nguyễn Thị Hường
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
260
|
Nguyễn Xuân Thí
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
261
|
Trương Thanh Phong
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
262
|
Thầy Cao Huy Vinh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
263
|
Cô Nguyễn Thị Liên (Bửu)
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
264
|
Thầy Trần Văn Nguyện
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
265
|
Nguyễn Điền
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
266
|
Hồ Đăng Biểu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
267
|
Thầy Cao Hữu Tỉnh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
268
|
Ông Nguyễn Xuân Di
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
269
|
Ông Nguyễn Xuân Cách
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
270
|
Thầy Trương Như Viên
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
271
|
Văn Trọng Định
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
272
|
Trương Vĩnh Ký
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
273
|
Thầy Đoàn Văn Thân
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
274
|
Cô Nguyễn Thị Chút
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
275
|
Nguyễn Xuân Châu
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
276
|
Cô Nguyễn Thị Linh Thảo
|
Mầm non Điền Hải
|
100,000
|
|
277
|
Thầy Hà Văn Châu
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
278
|
Lâm Minh Thương
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
279
|
Trương Hoàng Châu Lưu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
280
|
Thầy Cao Chánh Lân
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
281
|
Lê Thị Sương
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
282
|
Hồ Dũng
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
283
|
Cao Hữu Hải
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
284
|
Cao Thị Kiều Nhi
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
285
|
Hoàng Thiện Giao
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
286
|
Thầy Cao Ngọc Sằng
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
287
|
Thầy Hoàng Văn Toàn
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
288
|
Thầy Trương Thanh Lân
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
289
|
Thầy Trương Như Sự
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
290
|
Thầy Cao Chánh Nguyện
|
TP Huế
|
100,000
|
|
291
|
Anh Cao Ngọc Tịnh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
292
|
Anh Phan Nhật Nam
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
293
|
Thầy Nguyễn Tuân An
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
294
|
Thầy Cao Hữu Học
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
295
|
Cô Trần Thị Mỹ Hương
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
296
|
Thầy Phan Nhật Hoàng
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
297
|
Thầy Hoàng Đức Hải
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
298
|
Cô Hoàng Thị Thu Hương
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
299
|
Hoàng Đức Thuận (Hiền)
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
300
|
Tuấn (Nữ)
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
301
|
Phan Quyền
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
302
|
Cao Thị Vy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
303
|
Phan Xuân Lãm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
304
|
Cô Cao Thị Xin
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
305
|
Phan Thị Hường
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
306
|
Cao Hữu Đúc
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
307
|
Cô Trần Thị Hương Hảo
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
308
|
Cô Nguyễn Thị Liên
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
309
|
Lê Vĩnh Phúc
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
310
|
Cô Nguyễn Thị Huê
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
311
|
Thầy Nguyễn Xuân Thành
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
312
|
Anh Phan Xuân
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
313
|
Thầy Cao Trí Hạnh
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
314
|
Cô Lê Thị Hằng
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
315
|
Ông Cao Chánh Chung
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
316
|
Ông Cao Hữu Cửu
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
317
|
Thầy Nguyễn Công Nguyên
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
318
|
Hoàng Văn Đình
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
319
|
Nguyễn Hải Lâm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
320
|
Nguyễn Chốn
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
321
|
Cao Hữu Thủ
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
322
|
Cao Thị Hằng
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
323
|
Hồ Đăng Mười
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
324
|
Cao Thị Hải
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
325
|
Lê Thị Thanh Nga
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
326
|
Nguyễn Ái Toản
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
327
|
Thầy Hồ Đăng Kỷ
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
328
|
Thầy Trần Văn Niên
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
329
|
Cô Phan Thị Trang
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
330
|
Phan Đính
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
331
|
Cao Văn Thương
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
332
|
Cao Bảo Quốc
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
333
|
Cô Nguyễn Thị Phương
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
334
|
Cao Ngọc Điệp
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
335
|
Thầy Trương Đại Lực
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
336
|
Cao Hữu Điệp
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
337
|
Niệm Phật Đương Thế Chí Đông
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
338
|
Lê Đình Lâu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
339
|
Thầy Cao Văn Đức
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
340
|
Cao Văn Tuấn (Thủy)
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
341
|
Thầy Cao Văn Hóa
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
342
|
Cao Hữu Tưởng
|
TP Huế
|
100,000
|
|
343
|
Cô Cao Thị Bé
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
344
|
Thầy Nguyễn Công Viễn
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
345
|
Thầy Nguyễn Xuân Cảnh
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
346
|
Nguyễn Văn Lệ
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
347
|
Hoàng Quang Huy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
348
|
Cô Đặng Thị Tưu
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
349
|
Nguyễn Xuân Tý
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
350
|
Thầy Hoàng Đức Nguyên
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
351
|
Lê Quang Phú
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
352
|
Cô Lê Thị Hồng Thủy
|
TTHCS Điền Hải
|
100,000
|
|
353
|
Thầy Cao Chánh Qúy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
354
|
Nguyễn Xuân Chiến
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
355
|
Trương Như Hào
|
Thuế Phong Điền
|
100,000
|
|
356
|
Hoàng Ánh (Bài)
|
Chợ Mới, Đhải
|
100,000
|
|
357
|
Thầy Nguyễn Dương
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
358
|
Cao Chánh Thông
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
359
|
Cao Hữu Hùng
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
360
|
Nguyễn Xuân Thiện
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
361
|
Nguyễn Xuân Độ
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
362
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
363
|
Nguyễn Khoa Triển (Sa)
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
364
|
Cô Cao Thị Cẩm Thanh
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
365
|
Cô Hoàng Thị Đức Hạnh
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
366
|
Cô Cao Thị Thu Hà
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
367
|
Thầy Cao Văn Hoàng
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
368
|
Nguyễn Thị Nhung
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
369
|
Nguyễn Thị Nhi
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
370
|
Cô Cao Thị Hồng Sâm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
371
|
Cô Trương Thị Thủy
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
372
|
Hoàng Đức Hiền
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
373
|
Lê Quang Quyền
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
374
|
Cô Trần Thị Điệu
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
375
|
Thầy Cao Hữu Linh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
376
|
Cô Tạ Thị Hạnh
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
377
|
Thầy Phan Anh Vũ
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
378
|
Cô Nguyễn Thị Sáu
|
THôn 2
|
100,000
|
|
379
|
Nguyễn Ngọc Ánh (Phụng)
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
380
|
Thầy Phan Đình Sịa
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
381
|
Trần Thị Bé
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
382
|
Thầy Trần Thanh Thiện
|
GV Tiểu học
|
100,000
|
|
383
|
Cô Hoàng Thị Anh
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
384
|
Trịnh Thị Dỏ
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
385
|
Lê Thị Vân
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
386
|
Nguyễn Thị Hằng
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
387
|
Phan Thị Hiệp
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
388
|
Trương Thị Phương
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
389
|
Cao Thị Thanh
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
390
|
Trần Thị Diệu Hiền
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
391
|
Cao Thị Thí
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
392
|
Bác Hoàng Sửu
|
Thôn 7
|
50,000
|
|
393
|
Ông Trương Văn Điểu
|
Thôn 2
|
50,000
|
|
394
|
Thầy Cao Ngọc Hòa
|
Thôn 2
|
50,000
|
|
395
|
Bác Lê Quang Đoái
|
Thôn 3
|
50,000
|
|
396
|
Hoàng Văn Chiến
|
TP Huế
|
50,000
|
|
397
|
Nhóm bác sĩ Điền Hải
|
|
3.000.000
|
|
398
|
Hoàng Văn Lâu
|
Mỹ
|
200.000
|
|
399
|
Phan Hiệp
|
Lao động tại Lào
|
200.000
|
|
400
|
Thầy Hoàng Đức Bình
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
500.000
|
|
401
|
Cao Van Quang (Thôn 4)
|
Việt kiều Mỹ
|
400.000
|
|
402
|
Cao Ngọc Tấn (Thôn 2)
|
Thành phố Huế
|
1.000.000
|
|
Tổng cộng
|
76,450,000
|
|
NĂM 2016
Stt
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Công ty TNHHXD Đức Trung Phát
|
Thị trấn Phong Điền
|
1.000.000
|
|
02
|
Công ty Xây dựng Vũ Nhiên
|
Thị trấn Phong Điền
|
400.000
|
|
03
|
Nhóm Bác sĩ Điền Hải
|
|
4.000.000
|
|
04
|
Hội đồng hương Điền Hải
|
Đà Nẵng
|
500.000
|
|
05
|
Nguyễn Duy Tuấn
|
Thôn 2
|
500.000
|
|
06
|
Nguyễn Duy Cường
|
Thôn 2
|
|
07
|
Hội đồng hương Điền Hải
|
TP HCM
|
1 000.000
|
|
08
|
Hoàng Quang Dũng (Thôn 2)
|
U S A
|
1 000 000
|
|
09
|
Nguyễn Xuân Thông (Thôn 3)
|
USA
|
400.000
|
|
10
|
Cao Văn Chí (Thôn 6)
|
Hà Nội
|
1 000 000
|
|
Tổng cộng:
|
9.800.000đ
|
|
NĂM 2017
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Nhóm Bác sĩ xã Điền Hải
|
|
5.000.0000
|
|
02
|
Công Ty cổ phần tư vấn xây dựng thương mại Nhật Thu
|
|
1.000.000
|
|
03
|
Công ty cổ phần xây dựng Thiên Tịnh
|
|
500.000
|
|
04
|
Công ty cổ phần Thương Mại Vũ Nhiên
|
TT Phong Điền
|
500.000
|
|
05
|
Hội đồng hương Điền Hải tại thành phố Hồ Chí Minh
|
TP Hồ Chi Minh
|
1.000.000
|
|
05
|
Nhóm trồng rừng (Ông N.X Út)
|
Thôn 1,2
|
5.000.000
|
|
Tổng cộng
|
|
13.000.000
|
|
NĂM 2018
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
01
|
Nhóm Bác sĩ xã Điền Hải
|
|
2.500.000
|
|
02
|
Phan Sườn
|
TP Huế
|
1.000.000
|
|
03
|
Hoàng Đức Bảo
|
Đà Nẵng
|
500.000
|
|
04
|
Nguyễn Xuân Thiên
|
Hồ Chí Minh
|
500.000
|
|
05
|
Nguyễn Xuân Hải
|
Bờ Biển Ngà
|
500.000
|
|
06
|
Công ty TNHHTVXD PODI
|
Phong Điền
|
1.000.000
|
|
07
|
Công ty TNHHTVXD THC
|
Phong Điền
|
500.000
|
|
08
|
Công ty TNHHTVXD Thiên An Hải
|
Huế
|
600.000
|
|
09
|
Doanh nghiệp tư nhân Cường Hương
|
PhongĐiền
|
1.500.000
|
|
10
|
Công ty TNHH TV XD Nhật Thu
|
Phong Điền
|
600.000
|
|
|
Tổng cộng
|
|
9.200.000
|
|
NĂM 2019
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (đồng)
|
Ghi chú
|
01
|
Nhóm Bác sĩ Điền Hải |
|
5.000.000 |
|
02
|
Anh Cao Hữu Tĩnh
|
Thôn 2
|
300.000
|
|
03
|
Anh Nguyễn Xuân Hải
|
Thôn 3
|
500.000
|
|
04
|
Anh Cao Chánh Đức
|
Thôn 5
|
500.000
|
|
05
|
Cty TNHHXD Phú Phát Đạt
|
Phong Bình
|
1.000.000
|
|
06
|
Doanh nghiệp tư nhân Cường Hương
|
TTr Phong Điền
|
1.000.000
|
|
07
|
Cao Hữu Nguyên (Con Bác Cao Hữu Nam)
|
thôn 2
|
1.000.000
|
|
08
|
Bác Cao Hữu Thường
|
thôn 3
|
600.000
|
|
09
|
Phan Văn Hữu
|
thôn 6
|
500.000
|
|
10
|
CTy CPTVXD & TM HTC
|
Phong Điền
|
500.000
|
|
11
|
CTy TNHH XD Phong Hòa
|
Phong Điền
|
600.000
|
|
12
|
Cty TNHH TV & XDTM Thái Lộc Phát |
Điền Lộc |
1.000.000 |
|
13
|
Ông Cao Huy Phúc |
Thôn 5 |
1.000.000 |
|
14
|
Lớp niên khóa 1986-1989 |
Điền Hải |
2.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
15.500.000
|
|
Trần Tấn Được Các tin khác
|