|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, ban, ngành Hội, đoàn thể UBND huyện, thị xã
| | |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐỔ ĐẠI HỌC QUA CÁC NĂM Ngày cập nhật 17/10/2014
HỘI KHUYẾN HỌC XÃ ĐIỀN HẢI
DANH SÁCH CÁC EM HỌC SINH THI ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUA CÁC NĂM
NĂM 2003
|
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Địa chỉ
|
Tên trường
|
Ghi chú
|
01
|
Nguyễn Xuân Kỳ
|
|
Thôn 1
|
Học viện Quân y
|
|
02
|
Nguyễn Xuân Phước
|
|
Thôn 1
|
ĐH Bách khoa Đà Nẵng
|
|
03
|
Hoàng Đức Thẩm
|
|
Thôn1
|
ĐH Bách khoa TP HCM
|
|
04
|
Cao Ngọc Vũ
|
|
Thôn 2
|
Đại học KH Huế
|
|
05
|
Nguyễn Xuân Khoa
|
|
Thôn 3
|
Đại học Dân lập Đà Nẵng
|
|
06
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
|
Thôn 3
|
ĐHSP Huế - Toán - Tin
|
|
07
|
Nguyễn Công Hùng
|
|
Thôn 4
|
Đại học điện tử viễn thông
|
|
08
|
Phan Thị Thủy
|
|
Thôn 4
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
09
|
Nguyễn Công Đông
|
|
Thôn 4
|
Đại học SP Huế
|
|
10
|
Nguyễn Thị Quy
|
|
Thôn 6
|
Đại học Sp Huế
|
|
11
|
Cao Bảo Quốc
|
|
Thôn 6
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
12
|
Cao Huy Miên Nhã
|
|
Thôn 6
|
Đại học KH Huế
|
|
13
|
Cao Chánh Minh Ngọc
|
|
Thôn 6
|
Đại học KH Huế
|
|
14
|
Nguyễn Tý
|
|
Thôn 8
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
NĂM 2004
|
01
|
Hoàng Đức Hòa
|
|
Thôn 1
|
ĐH Công nghệ TM Đà Lạt
|
|
02
|
Hoàng Đức Huy Bằng
|
|
Thôn 1
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
03
|
Trương Như Hòa
|
|
Thôn 1
|
ĐH Kinh Tế Huế
|
|
04
|
Nguyễn Xuân Ly
|
|
Thôn 1
|
ĐH GTVT TP HCM
|
|
05
|
Cao Ngọc Sơn
|
|
Thôn 1
|
ĐH Công nghệ BCVT TP HCM
|
|
06
|
Hoàng Thị Thủy Phương
|
|
Thôn 1
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
07
|
Hoàng Bá Vinh
|
|
Thôn 2
|
ĐH kiến trúc TP HCM
|
|
08
|
Cao Hữu Quốc Tuấn
|
|
Thôn 2
|
Đại học Tây Nguyên
|
|
09
|
Nguyễn Hữu Điền
|
|
Thôn 2
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
10
|
Hoàng Thị Đức Tâm
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
11
|
Nguyễn Văn Vinh
|
|
Thôn 2
|
ĐH Điện cơ TP HCM
|
|
12
|
Nguyễn Quốc Đính
|
|
Thôn 3
|
ĐH BK TP HCM
|
|
13
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
|
Thôn 3
|
ĐH nghệ thuật Huế
|
|
14
|
Nguyễn Thị Tú Nhi
|
|
Thôn 3
|
ĐH KH Tự nhiên TP HCM
|
|
15
|
Cao Huy Tuyên
|
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
16
|
Cao Thị Thanh
|
|
Thôn 5
|
ĐH KH Huế
|
|
17
|
Nguyễn Xuân Phương
|
|
Thôn 6
|
ĐH TDTT Bắc Ninh
|
|
18
|
Cao Văn Long
|
|
Thôn 6
|
ĐH Y Huế
|
|
19
|
Trần Văn Du
|
|
Thôn 6
|
ĐH Nông Lâm Huế
|
|
20
|
Trần Tấn Được
|
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
21
|
Lê Lê Hoàng
|
|
Thôn 6
|
ĐH Bách khoa TP HCM
|
|
22
|
Trần Thị Lệ Hằng
|
|
Thôn 6
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
23
|
Trần Viết Sơn
|
|
Thôn 6
|
ĐH BK TP HCM
|
|
24
|
Cao Thị Hồng Thúy
|
|
Thôn 6
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
25
|
Lê Viết Toàn
|
|
Thôn 7
|
ĐH DL Phú Xuân Huế
|
|
26
|
Trương Thị Thúy Hằng
|
|
Thôn 7
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
27
|
Hoàng Thị Doanh
|
|
Thôn 8
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
28
|
Phan Thị Kim Oanh
|
|
Thôn 8
|
ĐH KH Huế
|
|
29
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
|
Thôn 8
|
ĐH KT TP HCM
|
|
30
|
Phan Long
|
|
Thôn 8
|
ĐH KH Tư nhiên TP HCM
|
|
31
|
Phan Tính
|
|
Thôn 8
|
ĐH KH Huế
|
|
NĂM 2005
|
01
|
Hoàng Thị Thanh Nhạn
|
1987
|
Thôn 1
|
ĐH ngoại ngữ Huế
|
|
02
|
Hoàng Đức Quang
|
|
Thôn 1
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
03
|
Hoàng Thái Lâm Diệu
|
|
Thôn 1
|
ĐH Nghệ thuật Huế
|
|
04
|
Hoàng Đức Định
|
1985
|
Thôn 1
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
05
|
Hoàng Thị Thanh Lan
|
1987
|
Thôn 1
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
06
|
Hoàng Minh Tuấn
|
|
Thôn 1
|
ĐH giao thông vận tải
|
|
07
|
Cao Huy Hiển
|
1986
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
08
|
Trần Quốc Toản
|
1987
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
09
|
Trương Như Thành
|
|
Thôn 2
|
ĐH Dân lập công nghệ SG
|
|
10
|
Cao Hữu Tân Định
|
1986
|
Thôn 2
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
11
|
Phan Thạch
|
1986
|
Thôn 2
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
12
|
Phan Thanh Sơn
|
1981
|
Thôn 2
|
ĐH Dân lập phú xuân Huế
|
|
13
|
Lê Tùng Lâm
|
1986
|
Thôn 3
|
ĐH khoa học Huế
|
|
14
|
Cao Thị Thùy Nhi
|
1987
|
Thôn 3
|
ĐH Mầm Non Huế
|
|
15
|
Cao Thị Ty
|
1984
|
Thôn 3
|
ĐH Dân lập Phú Xuân Huế
|
|
16
|
Phan Thị Thương
|
1986
|
Thôn 4
|
ĐH SP Đà nẵng
|
|
17
|
Cao Chánh Lụt
|
1983
|
Thôn 5
|
ĐH khoa học Huế
|
|
18
|
Cao Thị Thủy
|
1984
|
Thôn 5
|
ĐH khoa học Huế
|
|
19
|
Cao Thị Huyền Trang
|
1986
|
Thôn 5
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
20
|
Cao Văn Danh
|
1986
|
Thôn 6
|
ĐH SP Huế
|
|
21
|
Cao Thị Hồng Phượng
|
1985
|
Thôn 6
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
22
|
Phan Khuynh
|
1985
|
Thôn 8
|
ĐH Bách khoa ĐN
|
|
23
|
Phan Thị Khánh Nguyên
|
|
Thôn 8
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
NĂM 2006
|
01
|
Hoàng Anh Tuấn
|
1987
|
Thôn 1
|
ĐH xây dựng Hà Nội
|
|
02
|
Cao Hữu Sĩ
|
1986
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
03
|
Lê Văn Trịnh
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH Bách khoa ĐN
|
|
04
|
Trương Như Tây
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
05
|
Trương Thị Ánh Ngân
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa TpHCM
|
|
06
|
Cao Nhật Tiến
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
07
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
08
|
Nguyễn Duy Khánh
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
09
|
Nguyễn Thị Ánh
|
1988
|
Thôn 2
|
ĐH Dân lập YesrSin Đà lạc
|
|
10
|
Nguyễn Xuân Chính
|
1986
|
Thôn 3
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
11
|
Nguyễn Thị Hồng
|
1986
|
Thôn 3
|
ĐH SP Tiểu học Huế
|
|
12
|
Phan Đình Sáu
|
1986
|
Thôn 4
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
13
|
Cao Thị Thanh Nhàn
|
1987
|
Thôn 5
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
14
|
Trần Thị Quỳnh Châu
|
1988
|
Thôn 6
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
15
|
Cao Chánh Nhật
|
1986
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
16
|
Cao Chánh Bảo Lâm
|
1988
|
Thôn 6
|
ĐH sư phạm ĐN
|
|
17
|
Cao Chánh Minh Tâm
|
1986
|
Thôn 6
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
18
|
Phan Thị Thơ
|
1988
|
Thôn 7
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
19
|
Hoàng Trạch
|
1988
|
Thôn 7
|
ĐH KH Huế
|
|
20
|
Nguyễn Xuân Hiệp
|
1988
|
Thôn 8
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
21
|
Phan Đông
|
1988
|
Thôn 8
|
ĐH Công nghệ HT TP HCM
|
|
NĂM 2007
|
01
|
Cao Ngọc Hùng
|
|
Thôn 1
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
02
|
Trần Văn Tân
|
|
Thôn 1
|
ĐHSP Đồng Hà
|
|
03
|
Hoàng Văn Minh
|
|
Thôn 1
|
ĐHKT Đà lạt
|
|
04
|
Nguyễn Hữu Viễn
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
05
|
Trương Như Thìn
|
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
06
|
Hồ Văn Sơn
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
07
|
Văn Tuấn Bảo
|
|
Thôn 2
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
08
|
Cao Thị Mỹ Phương
|
|
Thôn 2
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
09
|
Lê Văn Trãi
|
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
10
|
Cao Ngọc Hoàng
|
|
Thôn 2
|
ĐH Quy Nhơn
|
|
11
|
Hoàng Quang Long
|
|
Thôn 2
|
ĐH bách khoa ĐN
|
|
12
|
Phan Thị Lệ Thu
|
|
Thôn 2
|
ĐHSP ĐN
|
|
13
|
Cao Hữu Bình
|
|
Thôn 2
|
ĐHBK ĐN
|
|
14
|
Cao Hữu Tú
|
|
Thôn 2
|
ĐH khoa học Huế
|
|
15
|
Cao Hữu Song
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
16
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
|
Thôn 2
|
ĐH Duy tân ĐN
|
|
17
|
Nguyễn Xuân Huy
|
|
Thôn 2
|
ĐHKTCN TP HCM
|
|
18
|
Lê Đình Trung
|
|
Thôn 2
|
ĐH DL Phú Xuân
|
|
19
|
Hồ Thị Sáu
|
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
20
|
Trương Thị Anh Nhật
|
|
Thôn 2
|
ĐH KT Tp HCM
|
|
21
|
Hoàng Đức Quý
|
|
Thôn 2
|
ĐH DL Phú Xuân Huế
|
|
22
|
Cao Thị Bảo Ngọc
|
|
Thôn 3
|
ĐH DL Phú Xuân
|
|
23
|
Cao Thị Hà
|
|
Thôn 3
|
ĐH DL Phú xuân
|
|
24
|
Cao Huy Tuyến
|
|
Thôn 4
|
ĐH KT Huế
|
|
25
|
Hoàng Thị Loan
|
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
26
|
Nguyễn Thanh Phước
|
|
Thôn 4
|
ĐH Y khoa Huế
|
|
27
|
Phan Thị Sương
|
|
Thôn 4
|
ĐH BK ĐN
|
|
28
|
Trần Viết Thanh
|
|
Thôn 4
|
ĐH kiến trúc ĐN
|
|
29
|
Trần Viết Thìn
|
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
30
|
Cao Lê Huy Tuấn
|
|
Thôn 5
|
ĐHDL phú xuân
|
|
31
|
Cao Huy Lộc
|
|
Thôn 5
|
ĐH ĐTVT Đà lạt
|
|
32
|
Hoàng Thanh Sơn
|
|
Thôn 5
|
ĐH BK ĐN
|
|
33
|
Trần Viết Lâm
|
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
34
|
Lê Viết Tín
|
|
Thôn 7
|
ĐH SP Huế
|
|
35
|
Hoàng Thị Triều Trúc
|
|
Thôn 7
|
ĐH ngoại ngữ Huế
|
|
36
|
Phan Long
|
|
Thôn 7
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
37
|
Phan Thị Duyên
|
|
Thôn 8
|
ĐH BK Đà nẵng
|
|
38
|
Phan Tú
|
|
Thôn 8
|
ĐH ngoại ngữ
|
|
39
|
Phan Nga
|
|
Thôn 8
|
ĐH NL Huế
|
|
NĂM 2008
|
01
|
Cao Ngọc Đức
|
|
Thôn 1
|
ĐHTDTT Đà Nẳng
|
|
02
|
Hoàng Thị Thanh Trang
|
|
Thôn 1
|
ĐH học ngoại ngữ Huế
|
|
03
|
Hoàng Thị Ngọc Vy
|
|
Thôn 1
|
ĐHNL Huế
|
|
04
|
Nguyễn Xuân Lộc
|
|
Thôn 1
|
ĐHGTVT TP HCM
|
|
05
|
Hoàng Thị Phương Thảo
|
|
Thôn 1
|
ĐHBKĐN
|
|
06
|
Hoàng Thị Thanh Nhân
|
|
Thôn 1
|
ĐH học ngoại ngữ Huế
|
|
07
|
Hoàng Thị Thùy
|
|
Thôn 2
|
ĐHSP Huế
|
|
08
|
Cao Ngọc Thắng
|
|
Thôn 2
|
ĐH Y dược Huế
|
|
09
|
Cao Ngọc Thông
|
|
Thôn 2
|
ĐH BKĐN
|
|
10
|
Trần Quốc Thắng
|
|
Thôn 2
|
ĐH BK Đà nẵng
|
|
11
|
Cao Ngọc Thành
|
|
Thôn 2
|
ĐH Hùng vương ĐN
|
|
12
|
Hoàng Đức Tấn
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
13
|
Lê Cao Anh Vũ
|
|
Thôn 2
|
ĐH BK Đà nẵng
|
|
14
|
Lê Văn Tính
|
|
Thôn 2
|
ĐH Y Dược Huế
|
|
15
|
Hoàng Mạnh Tuấn
|
|
Thôn 2
|
ĐH Kiến trúc ĐN
|
|
16
|
Phan Thị Xuân Thủy
|
|
Thôn 2
|
ĐH Kiến trúc ĐN
|
|
17
|
Cao Hữu Diễn
|
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
18
|
Cao Hữu Thơ
|
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Diệp
|
|
Thôn 3
|
ĐH ngoại ngữ Huế
|
|
20
|
Lê Quang Minh
|
|
Thôn 3
|
ĐH KH Huế
|
|
21
|
Nguyễn Thị Huê
|
|
Thôn 3
|
ĐH DL Phú xuân Huế
|
|
22
|
Lê Đình Đào
|
|
Thôn 4
|
ĐH sư phạm huế
|
|
23
|
Nguyễn Công Đức
|
|
Thôn 4
|
ĐH BK ĐN
|
|
24
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhung
|
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
25
|
Nguyễn Công Quý
|
|
Thôn 4
|
ĐH Kiến trúc ĐN
|
|
26
|
Cao Huy Tài
|
|
Thôn 5
|
ĐH Sĩ Quang TT Nha trang
|
|
27
|
Cao Huy Bằng
|
|
Thôn 5
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
28
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
29
|
Trần Đình Hòa
|
|
Thôn 6
|
ĐH DL Phú Xuân Huế
|
|
30
|
Trần Văn Chỉnh
|
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
31
|
Trương Văn Thành
|
|
Thôn 7
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
32
|
Phan Thân
|
|
Thôn 7
|
Phan Văn Chiểu
|
|
33
|
Phan Thị Mai Loan
|
|
Thôn 7
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
34
|
Lê Văn Phước
|
|
Thôn 7
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
35
|
Phan Thanh Nhật
|
|
Thôn 7
|
ĐH BK ĐN
|
|
36
|
Phan Thị Thắm
|
|
Thôn 7
|
ĐH KH Huế
|
|
37
|
Trương Văn Tiến
|
|
Thôn 7
|
ĐH DL Phú Xuân Huế
|
|
38
|
Lê Thị Thảo Ly
|
|
Thôn 7
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
39
|
Phan Thị Thùy Linh
|
|
Thôn 8
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
40
|
Phan Thị Tuyến
|
|
Thôn 8
|
ĐH KH Huế
|
|
NĂM 2009
|
01
|
Nguyễn Xuân Ly
|
|
Thôn 1
|
Đại học Y dược Huế
|
|
02
|
Võ Hữu Đàn
|
|
Thôn 1
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
03
|
Hoàng Thị Hai
|
|
Thôn 1
|
Đại học Ngoại thương TPHCM
|
|
04
|
Hoàng Đức Huỳnh Phương
|
|
Thôn 1
|
Đại học Sư phạm Đà Nẵng
|
|
05
|
Trương Minh Thành
|
|
Thôn 1
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
06
|
Hoàng Đức Anh Văn
|
|
Thôn 1
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
07
|
Hoàng Đức Vương
|
|
Thôn 1
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
08
|
Hoàng Đức Quang
|
|
Thôn 1
|
Đại học DLPX Huế
|
|
09
|
Cao Hữu Đăng Khoa
|
|
Thôn 2
|
Đại học khoa học Huế
|
|
10
|
Cao Hữu Thanh
|
|
Thôn 2
|
Đại Học Huế(SP Thể chất- GDQP)
|
|
11
|
Phan Thanh Huỳnh
|
|
Thôn 2
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
12
|
Cao Thị Cẩm Nhung
|
|
Thôn 2
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
13
|
Cao Hữu Quang Vũ
|
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
14
|
Lê Thị Lợi
|
|
Thôn 2
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
15
|
Cao Thị Vân
|
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
16
|
Hồ Văn Sơn
|
|
Thôn 2
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
17
|
Hoàng Quang Luân
|
|
Thôn 2
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
18
|
Cao Thị Kim Quy
|
|
Thôn 2
|
Đại học Huế( Khoa du lịch)
|
|
19
|
Nguyễn Xuân Lãm
|
|
Thôn 2
|
Đại học Nông lâm huế
|
|
20
|
Phan Hoàng Anh Thư
|
|
Thôn 2
|
Đại học Duy Tân Đà Nẵng
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
|
Thôn 2
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
22
|
Nguyễn Xuân Đế
|
|
Thôn 3
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
23
|
Cao Mỹ Thuật
|
|
Thôn 3
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
24
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
|
Thôn 3
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
25
|
Nguyễn Thị Mỹ Nhung
|
|
Thôn 4
|
Đại học Sư Phạm Huế
|
|
26
|
Nguyễn Công Lãm
|
|
Thôn 4
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
27
|
Cao Thị Thanh Nhàn
|
|
Thôn 4
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
28
|
Hoàng Văn Long
|
|
Thôn 4
|
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
|
29
|
Cao Thị Ng ọc
|
|
Thôn 5
|
Đại học Nghệ thuật Huế
|
|
30
|
Nguyễn Thị Hạ Nguyên
|
|
Thôn 5
|
Đại học DLPX Huế
|
|
31
|
Cao Huy Hùng
|
|
Thôn 5
|
Đại học Sư Phạm Huế
|
|
32
|
Phan Thị Thu Thủy
|
|
Thôn 6
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
33
|
Phan Thị Ý Ly
|
|
Thôn 6
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
34
|
Cao Thị Huyền Ngân
|
|
Thôn 6
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
35
|
Trần Thị Ánh Tuyết
|
|
Thôn 6
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
36
|
Trần Văn Cần
|
|
Thôn 6
|
Đại học Y dược Huế
|
|
37
|
Phan Thị Thoan
|
|
Thôn 7
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
38
|
Nguyễn Thành Vinh
|
|
Thôn 7
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
39
|
Lê Quang Đàm
|
|
Thôn 7
|
Đại học khoa học Huế
|
|
40
|
Đỗ Văn Thế Hải
|
|
Thôn 8
|
Đại học Bách khoa Đà Nẵng
|
|
41
|
Phan Thị Phi
|
|
Thôn 8
|
Đại học Y dược Huế
|
|
NĂM 2010
|
01
|
Hoàng Đức Chiến
|
|
Thôn 1
|
ĐH SP Huế
|
|
02
|
Nguyễn Ngọc Vũ
|
|
Thôn 1
|
ĐH KH Huế
|
|
03
|
Phan Thị Thủy
|
|
Thôn 1
|
ĐH KH Huế
|
|
04
|
Hoàng Thị Thùy Dương
|
|
Thôn 1
|
ĐH NL Huế
|
|
05
|
Hoàng Thanh Tùng
|
|
Thôn 1
|
ĐH BK ĐN
|
|
06
|
Trương Như Tùng
|
|
Thôn 1
|
ĐH Công nghiệp TP HCM
|
|
07
|
Cao Thị Yên
|
|
Thôn 2
|
ĐH Luật Huế
|
|
08
|
Cao Thị Thúy
|
|
Thôn 2
|
ĐH BK ĐN
|
|
09
|
Phan Thanh Sang
|
|
Thôn 2
|
ĐH BK ĐN
|
|
10
|
Lê Văn Thành
|
|
Thôn 2
|
ĐH BK ĐN
|
|
11
|
Lê Quang Hải
|
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
12
|
Phan Xuân Tịnh
|
|
Thôn 2
|
ĐH SP Huế
|
|
13
|
Hoàng Thị Phương Anh
|
|
Thôn 2
|
ĐH KT Huế
|
|
14
|
Nguyễn Xuân Thuận
|
|
Thôn 2
|
ĐH KT Huế
|
|
15
|
Lê Quang Minh
|
|
Thôn 2
|
ĐH SP Huế
|
|
16
|
Võ Ngọc Hoàng Anh
|
|
Thôn 2
|
ĐH YD Huế
|
|
17
|
Cao Ngọc Huy
|
|
Thôn 2
|
ĐH GTVT TP HCM
|
|
18
|
Cao Thị Hường
|
|
Thôn 2
|
ĐH NL Huế
|
|
19
|
Cao Thị Phương Uyên
|
|
Thôn 3
|
ĐH KT Huế
|
|
20
|
Lê Quang Bình
|
|
Thôn 3
|
ĐH NL Huế
|
|
21
|
Lê Quốc Vương
|
|
Thôn 4
|
ĐH SP Huế
|
|
22
|
Nguyễn Thị Tố Loan
|
|
Thôn 4
|
ĐH SP Huế
|
|
23
|
Nguyễn Thị Ty
|
|
Thôn 4
|
ĐH KT Huế
|
|
24
|
Cao Huy Thông
|
|
Thôn 5
|
ĐH SP Huế
|
|
25
|
Cao Thị Hồng
|
|
Thôn 6
|
ĐH SP Huế
|
|
26
|
Cao Thị Bình
|
|
Thôn 6
|
ĐH SP Huế
|
|
27
|
Cao Chánh Bảo
|
|
Thôn 6
|
ĐH SP Huế
|
|
28
|
Cao Văn Trung
|
|
Thôn 7
|
ĐH SP Huế
|
|
29
|
Phan Văn Anh
|
|
Thôn 7
|
ĐH GDTC Huế
|
|
30
|
Lê Văn Rôn
|
|
Thôn 7
|
ĐHNL Huế
|
|
31
|
Lê Thị Thanh
|
|
Thôn 7
|
ĐH NL Huế
|
|
32
|
Phan Thị Trang
|
|
Thôn 8
|
ĐH SP Huế
|
|
33
|
Phan Tài
|
|
Thôn 8
|
ĐH YD Huế
|
|
34
|
Phan Văn Huế
|
|
Thôn 8
|
ĐH BK ĐN
|
|
35
|
Phan Thị Linh
|
|
Thôn 8
|
ĐH KT Huế
|
|
36
|
Trần Văn Hoàng
|
|
Thôn 8
|
ĐH kiến trúc Huế
|
|
NĂM 2011
|
01
|
Trương Như Sơn
|
|
Thôn 1
|
ĐHBK ĐNẳng
|
|
02
|
Hoàng Thị Thanh Trà
|
21/6/93
|
Thôn 1
|
ĐHKT-HCM
|
|
03
|
Trương Thị Sao Mai
|
20/8/92
|
Thôn 1
|
ĐHTC Huế
|
|
04
|
Hoàng Thị Hạnh
|
03/01/92
|
Thôn 1
|
ĐHKH Huế
|
|
05
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
20/4/93
|
Thôn 1
|
ĐHNT Huế
|
|
06
|
Hoàng Thị Kiều
|
05/10/93
|
Thôn 1
|
ĐHYD TP HCM
|
|
07
|
Hoàng Thị Thương
|
24/10/93
|
Thôn 1
|
ĐHSP Huế
|
|
08
|
Nguyễn Xuân Hảo
|
|
Thôn 1
|
ĐH KT Nha trang
|
|
09
|
Lê Quý Thành
|
04/9/92
|
Thôn 2
|
ĐHKT Huế
|
|
10
|
Hoàng Mạnh Cường
|
12/02/93
|
Thôn 2
|
ĐHBK-TP HCM
|
|
11
|
Phan Lê Thoại
|
23/3/92
|
Thôn 2
|
ĐHSP Huế
|
|
12
|
Lê Quang Hải
|
|
Thôn 2
|
ĐHBK ĐNẳng
|
|
13
|
Nguyễn Xuân Cường
|
11/3/87
|
Thôn 2
|
ĐHTC Huế
|
|
14
|
Cao Chánh Nguyễn Huy
|
28/12/93
|
Thôn 2
|
ĐHBK ĐNẳng
|
|
15
|
Cao Thị Minh Tâm
|
08/02/93
|
Thôn 2
|
ĐHYD Huế
|
|
16
|
Lê Thị Thuỳ My
|
19/6/93
|
Thôn 3
|
ĐHKT Huế
|
|
17
|
Nguyễn Xuân Long
|
05/6/93
|
Thôn 3
|
ĐHKH Huế
|
|
18
|
Nguyễn Trần Văn
|
|
Thôn 3
|
ĐH Nông Lâm Huế
|
|
19
|
Nguyễn Thị Hồng Sương
|
|
Thôn 3
|
ĐH Kinh tế Huế
|
|
20
|
Trần Thị Nhi
|
20/9/92
|
Thôn 4
|
ĐHSP Huế
|
|
21
|
Hoàng Văn Mùi
|
08/3/93
|
Thôn 4
|
ĐHTC Huế
|
|
22
|
Lê Quốc Vương
|
|
Thôn 4
|
ĐHKH Huế
|
|
23
|
Lê Đình Hoàng
|
|
Thôn 4
|
ĐH BK Đà nẵng
|
|
24
|
Trần Thị Hoàng Thảo
|
24/4/93
|
Thôn 5
|
ĐHKT Huế
|
|
25
|
Hà Văn Chiến
|
12/5/92
|
Thôn 5
|
ĐHSP Huế
|
|
26
|
Cao Văn Hoàng
|
12/6/93
|
Thôn 5
|
ĐHNL Huế
|
|
27
|
Cao Thị Lan
|
12/8/92
|
Thôn 5
|
ĐHDL Huế
|
|
28
|
Cao Chánh Tiến
|
20/9/93
|
Thôn 5
|
ĐHNL Huế
|
|
29
|
Hoàng Đức Duẩn
|
12/11/92
|
Thôn 5
|
ĐHKT ĐNẳng
|
|
30
|
Cao Chánh Mùa
|
|
Thôn 5
|
ĐHTC Huế
|
|
31
|
Phan Việt Anh
|
|
Thôn 6
|
ĐHBK ĐNẳng
|
|
32
|
Cao Thị Hà
|
01/4/93
|
Thôn 6
|
ĐHNL Huế
|
|
33
|
Trần Thị Hồng
|
10/5/93
|
Thôn 6
|
ĐHSP Huế
|
|
34
|
Phan Hạnh Phước
|
12/3/93
|
Thôn 6
|
ĐHDL Huế
|
|
35
|
Cao Thị Ngọc Huyền
|
|
Thôn 7
|
ĐHL Huế
|
|
36
|
Hoàng Thị Miên
|
|
Thôn 7
|
ĐHMT Huế
|
|
37
|
Phan Văn Thoàn
|
|
Thôn 7
|
|
|
38
|
Phan Thị Kiều Minh
|
|
Thôn 8
|
ĐH KHTN TP HCM
|
|
NĂM 2012
|
01
|
Hoàng Thị Phú
|
22/02/1994
|
Thôn 1
|
ĐH KH Huế
|
|
02
|
Cao thị Mỹ Nhung
|
04/01/1994
|
Thôn 1
|
ĐH NL Huế
|
|
03
|
Hoàng Chí Tấn
|
10/02/1994
|
Thôn 1
|
ĐH KH Huế
|
|
04
|
Hoàng Thị Thể
|
16/7/1993
|
Thôn 1
|
ĐH SP Huế
|
|
05
|
Hoàng Thị My Ni
|
20/4/1994
|
Thôn 1
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
06
|
Trương Nữ Linh Giang
|
01/9/1994
|
Thôn 1
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
07
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
10/02/1994
|
Thôn 1
|
ĐH KT Huế
|
|
08
|
Cao Ngọc Hào
|
04/11/1993
|
Thôn 1
|
ĐH GDTC Huế
|
|
09
|
Phan Thanh Tùng
|
12/10/1993
|
Thôn 1
|
ĐH GDTC Huế
|
|
10
|
Phan Thị Kiều Khanh
|
04/3/1994
|
Thôn 1
|
ĐH NL Huế
|
|
11
|
Võ Thị Mến
|
18/3/1994
|
Thôn 1
|
ĐH NL Huế
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hồng Ánh
|
|
Thôn 1
|
ĐH
|
|
13
|
Lê Quý Hợi
|
|
Thôn 2
|
ĐH Tài chính kế toán
|
|
14
|
Hoàng Đức Quang Trung
|
29/3/1994
|
Thôn 2
|
ĐH SP Huế
|
|
15
|
Phan Vương Quý
|
27/4/1993
|
Thôn 2
|
ĐH GDTC Huế
|
|
16
|
Phan Thị Diệu Thiện
|
02/5/1994
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
17
|
Hoàng Thị Phương Nguyên
|
12/12/1994
|
Thôn 2
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
18
|
Lê Trần Thị Hạnh
|
16/3/1994
|
Thôn 2
|
ĐH SP Huế
|
|
19
|
Hoàng Thị Khánh Nhi
|
11/6/1994
|
Thôn 2
|
ĐH KH Huế
|
|
20
|
Trương Như Thắng
|
01/6/1994
|
Thôn 2
|
ĐH GDTC Huế
|
|
21
|
Hoàng Đức Chinh
|
05/01/1994
|
Thôn 2
|
ĐH NL Huế
|
|
21
|
Lê Quang Tánh
|
22/11/1993
|
Thôn 2
|
ĐH GDTC Huế
|
|
23
|
Nguyễn Phước Thám
|
26/7/1993
|
Thôn 3
|
ĐH GDTC Huế
|
|
24
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
17/2/1994
|
Thôn 3
|
ĐH KT TP HCM
|
|
25
|
Nguyễn Thị Trà My
|
02/5/1994
|
Thôn 4
|
ĐHSP Huế
|
|
26
|
Nguyễn Thị Hiền
|
18/11/1993
|
Thôn 4
|
ĐH NT Huế
|
|
27
|
Phan Đình Công
|
15/1/1994
|
Thôn 4
|
ĐH BK ĐN
|
|
28
|
Trần Văn Sơn
|
11/9/1994
|
Thôn 4
|
ĐH GDTC Huế
|
|
29
|
Phan Đình Nguyên
|
05/1/1994
|
Thôn 4
|
ĐH BK ĐN
|
|
30
|
Lê Văn Tín
|
06/7/1994
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
31
|
Cao Thị Loan
|
21/7/1994
|
Thôn 4
|
ĐH YD Huế
|
|
32
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
02/9/1993
|
Thôn 4
|
ĐH SP Huế
|
|
33
|
Đặng Thị Như Hải
|
15/6/1994
|
Thôn 4
|
ĐH SP Huế
|
|
34
|
Lê Quốc Vương
|
27/12/1991
|
Thôn 4
|
ĐH SP Huế
|
|
35
|
Nguyễn Khánh Lực
|
22/02/1992
|
Thôn 4
|
ĐH KH Huế
|
|
36
|
Cao Huy Thanh Ngọc
|
07/7/1994
|
Thôn 5
|
ĐH KH Huế
|
|
37
|
Trần Thị Trinh
|
19/8/1994
|
Thôn 5
|
ĐH NL Huế
|
|
38
|
Nguyễn Thị Vi Mẫn
|
08/5/1994
|
Thôn 5
|
ĐH YD Huế
|
|
39
|
Nguyễn Sỹ Thái
|
01/5/1993
|
Thôn 5
|
ĐH GDTC Huế
|
|
40
|
Trần Văn Nguyên
|
18/11/1994
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
41
|
Trần Thị Thu Kiều
|
01/01/1994
|
Thôn 6
|
ĐH KT Huế
|
|
42
|
Cao Chánh Bảo Tín
|
21/4/1994
|
Thôn 6
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
43
|
Cao Thị Kim Quý
|
13/5/1994
|
Thôn 6
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
44
|
Cao Thị Mỹ Hương
|
20/02/1994
|
Thôn 6
|
ĐH KH Huế
|
|
45
|
Trần Phước
|
20/5/1994
|
Thôn 6
|
ĐH SP Huế
|
|
46
|
Lâm Trí Lũy
|
22/7/1994
|
Thôn 7
|
ĐH YD Huế
|
|
47
|
Hoàng Thị Mỹ Huyền
|
20/7/1994
|
Thôn 7
|
ĐH KH Huế
|
|
48
|
Lê Thị Thê
|
30/9/1994
|
Thôn 7
|
ĐH DL Phú xuân Huế
|
|
49
|
Phan Thị Hương
|
11/3/1993
|
Thôn 8
|
ĐH SP Huế
|
|
NĂM 2013
|
01
|
Nguyễn Hoàng Nhân
|
|
Thôn 1
|
Đại học Huế ( Khoa GDQP-AN)
|
|
02
|
Hoàng Đức Sơn
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
03
|
Hà Thị Khánh Hồng
|
1994
|
Thôn 1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
04
|
Hoàng Thanh Tuyền
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Kinh tế Đà Nẵng
|
|
05
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
06
|
Hoàng Chí Tấn
|
1994
|
Thôn 1
|
Đại học Y dược Huế
|
|
07
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Huế (Khoa GDTC)
|
|
08
|
Trương Trung Hiệp
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
09
|
Nguyễn Dương Hải
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học ANND TPHCM
|
|
10
|
Cao Thị Như
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học khoa học Huế
|
|
11
|
Văn Trọng Tín
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
12
|
Hoàng Thị Phương Nhung
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
13
|
Hồ Thị Hồng Nhung
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
14
|
Nguyễn Xuân Hải
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
15
|
Cao Hữu Thịnh
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
|
|
16
|
Cao Ngọc Phương
|
1995
|
Thôn 2
|
Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
|
|
17
|
Cao Hữu Linh Giang
|
1995
|
Thôn 3
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
18
|
Nguyễn Thị Hằng
|
1995
|
Thôn 4
|
Đại học Sư phạm Đà Nẵng
|
|
19
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
1994
|
Thôn 4
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
20
|
Nguyễn Khánh Lượng
|
1995
|
Thôn 4
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1993
|
Thôn 4
|
Đại học Nghệ thuật Huế
|
|
21
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
1994
|
Thôn 5
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
23
|
Cao Huy Thanh
|
1994
|
Thôn 6
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
24
|
Trần Văn Thành
|
1995
|
Thôn 6
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
25
|
Phan Thị Lệ Nhi
|
1995
|
Thôn 7
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
26
|
Lê Quang Hóa
|
1995
|
Thôn 7
|
Đại học Huế( Khoa GDTC)
|
|
27
|
Phan Thị Diệu Trang
|
1994
|
Thôn 7
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
28
|
Phan Thị Tuyết Nhi
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Y dược Huế
|
|
29
|
Phan Công Sơn
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
|
|
30
|
Hồ Văn Trinh
|
1994
|
Thôn 8
|
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
|
31
|
Phan Thị Hằng
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
NĂM 2014
|
01
|
Phan Thị Thu Thủy
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
02
|
Hoàng Thị Huệ
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
03
|
Hoàng Viễn Chinh
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
04
|
Hoàng Vương Thắng
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Y Khoa Huế
|
|
05
|
Hoàng Đức Nhơn
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
06
|
Hoàng Thị Thanh Thủy
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Kinh Tế Đà Nẵng
|
|
07
|
Phan Thanh Long
|
1995
|
Thôn 1
|
Đại học Huế (Khoa GDTC)
|
|
08
|
Nguyễn Thị Hảo
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Nghệ Thuật Huế
|
|
09
|
Hà Văn Minh hải
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Huế (Khoa GDTC)
|
|
10
|
Hoàng Đức Cường
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Kỹ Thuật Hậu Cần CAND
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
12
|
Cao Thị Hằng
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
13
|
Lê Quang Tây
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học FPT
|
|
14
|
Phạm Thị Thanh Nhàn
|
1995
|
Thôn 2
|
- Đại học Y Dược Huế
- Đại học Kinh Tế Huế
|
|
15
|
Hoàng Đức Huy
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
16
|
Lê Thị Thảo
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học Huế (Khoa Du Lịch)
|
|
17
|
Cao Thị Sang
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học khoa học Huế
|
|
18
|
Cao Hồng Hảnh
|
1996
|
Thôn 2
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
19
|
Nguyễn Thị Mỹ Thủy
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
20
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Bách Khoa TP HCM
|
|
21
|
Lê Quang Hùng
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
23
|
Nguyễn Xuân Khải
|
1995
|
Thôn 3
|
Đại học Kiến Trúc TP HCM
|
|
24
|
Nguyễn Vũ Nhật Cường
|
1996
|
Thôn 4
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thúy
|
1996
|
Thôn 4
|
- Đại học Kinh tế Đà Nẵng
- Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
26
|
Nguyễn Anh Thư
|
1996
|
Thôn 4
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
27
|
Cao Thị Ly
|
1996
|
Thôn 5
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
28
|
Lê Nguyễn Thùy Linh
|
1995
|
Thôn 5
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
29
|
Đặng Văn Khoa
|
1995
|
Thôn 6
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
30
|
Cao Thị Thúy Hằng
|
1996
|
Thôn 6
|
Đại Học Y Dược Huế
|
|
31
|
Cao Thị Hà Vi
|
1996
|
Thôn 6
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
32
|
Lê Tú Ni
|
1995
|
Thôn 7
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
33
|
Nguyễn Thị Thúy Vy
|
1996
|
Thôn 7
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
34
|
Lâm Thị Kim Anh
|
1996
|
Thôn 7
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
35
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
1996
|
Thôn 7
|
Đại học Sư Phạm Huế
|
|
36
|
Trần Thị Hương
|
1996
|
Thôn 8
|
Đại học Khoa Học Huế
|
|
37
|
Hồ Công Lực
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Huế (Khoa GDTC)
|
|
NĂM 2015
|
01
|
Võ Hữu Đang
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
02
|
Trương Nam Giang
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Y Dược Huế (Khoa YTCC)
|
|
03
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
1997
|
Thôn 1
|
Đại học Ngoại ngữ Huế ( Khoa TQ)
|
|
04
|
Hoàng Thanh Tường
|
1997
|
Thôn 1
|
Đại học KT- HC Công an nhân dân
|
|
05
|
Cao Ngọc Hoàng
|
1997
|
Thôn 1
|
Đại học KT- HC Công an nhân dân
|
|
06
|
Dương Vĩnh Nhân
|
1997
|
Thôn 1
|
Đại học KT- HC Công an nhân dân
|
|
07
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
1997
|
Thôn 1
|
Đại học Thủ Dầu tỉnh Bình Dương
|
|
08
|
Nguyễn Thị Hiền
|
1996
|
Thôn 1
|
Đại học Đà Lạt
|
|
09
|
Hoàng Minh Mẫn
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học TDTT Đà Nẵng
|
|
10
|
Hoàng Thị Trang
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh tế Đà Nẵng
|
|
11
|
Hoàng Thị Cẩm Ly
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học Luật
|
|
12
|
Cao Thị Hồng Gấm
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học Kinh tế Huế
|
|
13
|
Lê Thị Thanh Nhạn
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học ngoại ngữ Huế
|
|
14
|
Hoàng Tuấn Huy
|
1997
|
Thôn 2
|
Đại học khoa học Huế
|
|
15
|
Lê Quang Hùng
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học công nghệ TP HCM
|
|
16
|
Cao Tiến Dũng
|
1997
|
Thôn 3
|
Đại học công nghệ TP HCM
|
|
17
|
Cao Hữu Khải Linh
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Luật Huế
|
|
18
|
Lê Quang Mẫn
|
1996
|
Thôn 3
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
19
|
Nguyễn Công Đức
|
1997
|
Thôn 3
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
20
|
Nguyễn Tấn Hoàng
|
1997
|
Thôn 4
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
21
|
Nguyễn Thị Tố Nga
|
1997
|
Thôn 4
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
22
|
Nguyễn Cao Kỳ
|
1996
|
Thôn 5
|
Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
|
|
23
|
Hoàng Thị Thùy
|
1997
|
Thôn 5
|
Đại học Huế
|
|
24
|
Cao Chánh Nguyễn Huy
|
1993
|
Thôn 6
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
25
|
Lê Anh Tài
|
1996
|
Thôn 6
|
Đại học Luật Hà Nội khoa kiểm sát
|
|
26
|
Trần Văn Mạnh
|
1997
|
Thôn 6
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
27
|
Cao Thị Trinh
|
1997
|
Thôn 6
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
28
|
Nguyễn Ngọc Phú
|
1997
|
Thôn 7
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
29
|
Phan Thị Quỳnh Nhi
|
1997
|
Thôn 7
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
30
|
Lê Viết Toàn
|
1997
|
Thôn 7
|
Đại học Kinh Tế Huế
|
|
31
|
Lê Viết Hiệp
|
1996
|
Thôn 7
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
32
|
Lê Thị Mỹ Duyên
|
1997
|
Thôn 7
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
33
|
Phan Đăng
|
1996
|
Thôn 7
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
34
|
Trương Văn Cường
|
1997
|
Thôn 7
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
35
|
Phan Kính
|
1997
|
Thôn 8
|
Đại Học Mở TP HCM
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thanh Hằng
|
1997
|
Thôn 8
|
Đại học CNTP, TP Hồ Chí Minh
|
|
37
|
Phan Đông
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
38
|
Than Thủy
|
1995
|
Thôn 8
|
Đại học Huế
|
|
NĂM 2016
|
1.
|
Hoàng Văn Chinh
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Bách khoa Đà Nẵng
|
|
-
|
Cao Chánh Huy Việt
|
1998
|
Thôn 5
|
ĐH Bách khoa Đà Nẵng
|
|
-
|
Lê Thị Diệu Thiện
|
1998
|
Thôn 7
|
ĐH Nghệ thuật Huế
|
|
-
|
Trương Thị Khánh Huyền
|
1997
|
Thôn 1
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
-
|
Phan Thị Thu Thủy
|
1998
|
Thôn 8
|
Khoa Du lịch ĐH Huế
|
|
-
|
Lê Quang Bảo
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Hoàng Thị Loan
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Y Dược Huế
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Cường
|
1998
|
Thôn 3
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Nguyễn Đô
|
1998
|
Thôn 7
|
Học viên Y dược học cổ truyền VN
|
|
-
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Phan Xuân Tiến
|
1997
|
Thôn 2
|
Học viện kỹ thuật Quân sự
|
|
-
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
1997
|
Thôn 4
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Hoàng Thị Phương Linh
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
-
|
Trần Đình Tâm
|
1998
|
Thôn 6
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Hoàng Phương Nhi
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Khoa học Huế
|
|
-
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
1997
|
Thôn 5
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
-
|
Hoàng Thị Trà My
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Sư phạm Huế
|
|
-
|
Trần Thị Mỹ Hiền
|
1998
|
Thôn 6
|
ĐH sư phạm Huế
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
1998
|
Thôn 4
|
ĐH Ngoại Ngữ Huế
|
|
-
|
Đỗ Thành Đạt
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Thủy lợi
|
|
-
|
Trần Thị Hương
|
1998
|
Thôn 6
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
-
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Hoàng Thị Minh Thủy
|
1998
|
Thôn 1
|
ĐH Kinh tế Hà nội
|
|
-
|
Lê Văn Quang
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Trương Văn Tường
|
1997
|
Thôn 7
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Hoàng Đức Bình
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Nông lâm Huế
|
|
-
|
Trương Nam Giang
|
1996
|
Thôn 1
|
ĐH Sư phạm Huế
|
|
-
|
Cao Hữu Tuấn
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Đà lạt
|
|
-
|
Lê Thị Phương Chi
|
1998
|
Thôn 2
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
|
|
30
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
1996
|
Thôn2
|
ĐH Sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
|
|
NĂM 2017
|
1
|
Trương Thị Cẩm Vân
|
1999
|
1
|
Đại học Tài chính- Marketing
|
|
2
|
Cao Thị Ánh Nhi
|
1999
|
1
|
Đại học Y dược Huế
|
|
3
|
Hoàng Thị Phương Hà
|
1999
|
1
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
4
|
Hoàng Thị Hà
|
1999
|
1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
5
|
Trịnh Bá Hiếu
|
1998
|
1
|
Đại học Sư phạm Huế
|
|
6
|
Phan Ngọc Hà
|
1999
|
1
|
Đại học kinh tế Quốc dân Hà Nội
|
|
7
|
Nguyễn Cao Thanh Minh
|
1999
|
1
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
8
|
Hoàng Thị Thủy
|
1999
|
2
|
Đại học Nông lâm Huế
|
|
9
|
Cao Hữu Tú
|
1999
|
2
|
Đại học Đà Lạt
|
|
10
|
Nguyễn Xuân Hòa
|
1999
|
2
|
Đại học Bách khoa Đà Nẳng
|
|
11
|
Đặng Thị Thùy Nhiên
|
1999
|
2
|
Đại học Ngoại Ngữ Huế
|
|
12
|
Cao Thị Nhung
|
1999
|
2
|
Đại học Luật Huế
|
|
13
|
Cao Hữu Hòa
|
1999
|
2
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
14
|
Phan Thị Thanh Tuyền
|
1999
|
2
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
15
|
Cao Thị Hoài Thương
|
1999
|
2
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
16
|
Trịnh Thị Mỹ Nhung
|
1999
|
2
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
17
|
Lê Thị Thu Hồng
|
1999
|
3
|
Đại học Đà Lạt
|
|
18
|
Nguyễn Thị Bảo Kim
|
1999
|
3
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
19
|
Cao Lê Ngọc Long
|
1999
|
3
|
Đại học Khoa học Huế
|
|
20
|
Nguyễn Công Cường
|
1998
|
4
|
Đại học Đà Nẳng
|
|
21
|
Nguyễn Thị Huyền
|
1999
|
4
|
Đại học Y Dược huế
|
|
22
|
Nguyễn Ngọc Bảo Khuyên
|
1999
|
5
|
Đại học Ngoại ngữ Huế
|
|
23
|
Cao Thị Cẩm Nhung
|
1999
|
5
|
Đại học Y Đà Nẳng
|
|
24
|
Lê Minh Hiếu
|
1999
|
6
|
Đại học Du lịch Huế
|
|
25
|
Phan Văn Lâm Quang Tưởng
|
1999
|
7
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
26
|
Nguyễn Đức Việt
|
1999
|
7
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
27
|
Nguyễn Việt Đức
|
1999
|
7
|
Đại học Nông Lâm Huế
|
|
28
|
Nguyễn Chí Viễn
|
1999
|
7
|
Đại học Y Dược Huế
|
|
29
|
Nguyền Thị Hồng Hạnh
|
1999
|
7
|
Đại học Huế - khoa Du lịch
|
|
30
|
Phan Tiến Long
|
1999
|
8
|
Đại học Luật – Huế
|
|
Trần Tấn Được Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 355.925 Truy cập hiện tại 356
|
|