Danh sách các tổ chức và cá nhân ủng hộ hội khuyến học xã qua đêm diễn văn nghệ Mừng Đảng, Mừng Xuân Ất Mùi năm 2015 Ngày cập nhật 06/03/2015 | |
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
1
|
Hoàng Văn Lãm
|
BT Đảng uỷ
|
200,000
|
|
2
|
Cao Huy Mẫn
|
Trực Đảng
|
100,000
|
|
3
|
Cao Huy Lâu
|
CT.Mặt Trận
|
200,000
|
|
4
|
Hoàng Thị Mỹ Nhung
|
CT.Phụ Nữ
|
100,000
|
|
5
|
Cao Văn Tuấn
|
BT Xã đoàn
|
100,000
|
|
6
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
CT.HCCB
|
100,000
|
|
7
|
Cao Huy Bửu
|
CT.HND
|
100,000
|
|
8
|
Nguyễn Xuân Công
|
CT.UBND
|
200,000
|
|
9
|
Hoàng Văn Thanh
|
PCT.UBND
|
200,000
|
|
10
|
Cao Thị Vân
|
CT.HĐND
|
200,000
|
|
11
|
Hoàng Văn Ngô
|
PCT.HĐND
|
100,000
|
|
12
|
Cao Hữu Lâu
|
ĐC - XD
|
100,000
|
|
13
|
Cao Huy Tế
|
Trưởng CA
|
100,000
|
|
14
|
Cao Ngọc Lơ
|
VP TK
|
100,000
|
|
15
|
Cao Ngọc Hiệu
|
Tư pháp
|
100,000
|
|
16
|
Cao Thị Huyền Trang
|
Tư pháp
|
100,000
|
|
17
|
Nguyễn Thị Hằng
|
VH-XH
|
100,000
|
|
18
|
Cao Ngọc Dũng
|
KT
|
100,000
|
|
19
|
Hoàng Nhất Linh
|
Xã đội trưởng
|
100,000
|
|
20
|
Lê Thị Thanh
|
KTNS
|
100,000
|
|
21
|
Nguyễn Xuân Long
|
Phó CA
|
50,000
|
|
22
|
Hoàng Đức Trung
|
Phó CA
|
50,000
|
|
23
|
Lê Văn Hải
|
Xã đội phó
|
50,000
|
|
24
|
Phan Thị Xuân Thi
|
VTLT
|
50,000
|
|
25
|
Trần Tấn Được
|
VP Đảng ủy
|
50,000
|
|
26
|
Cao Chánh Vĩnh
|
Phụ trách UBKT
|
100,000
|
|
27
|
Cao Huy Phúc
|
Cán bộ GTTL- NLNN
|
100,000
|
|
28
|
Cao Đức Biên
|
Trung đội trưởng
|
50,000
|
|
29
|
Nguyễn Xuân Du
|
CT cao tuổi
|
50,000
|
|
30
|
Trần Văn Đức
|
Phó CT. MT
|
50,000
|
|
31
|
Cao Huy Nhị
|
Phó BT đoàn
|
50,000
|
|
32
|
Cao Thị Tình
|
Phó CT HPN
|
50,000
|
|
33
|
Cao Ngọc Lâm
|
Phó CT. HCCB
|
50,000
|
|
34
|
Nguyễn Xuân Thông
|
Phó PCT. HND
|
50,000
|
|
35
|
Phan Thị Thành
|
Thủ quỹ
|
50,000
|
|
36
|
Hoàng Thị Thái Mơ
|
Uỷ nhiệm thu
|
50,000
|
|
37
|
Cao Văn Thùy
|
Phát thanh
|
50,000
|
|
38
|
Hồ Đăng Vinh
|
Phụ trách NLN
|
100,000
|
|
39
|
Cao Hữu Thơ
|
Phụ trách NLN
|
100,000
|
|
40
|
Hồ Tấn Hùng
|
Bảo vệ
|
50,000
|
|
41
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
PGĐ sở thông tin và truyền thông
|
1,000,000
|
|
42
|
Nguyễn xuân Duyên
|
TP Huế
|
1,000,000
|
|
43
|
Công ty TNHH Thái Lộc Phát
|
Điền Lộc
|
1,000,000
|
|
44
|
Ông Cao Văn Chí
|
Hà Nội
|
1,000,000
|
|
45
|
Giáo Xứ Công GiáoThế Chí Đông
|
Thôn 3
|
1,000,000
|
|
46
|
Hội đồng hương tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
1,000,000
|
|
47
|
Bác Toàn+ A.Bảng+A.Na (Xưởng titan)
|
|
600,000
|
|
48
|
Cao Văn Thạnh
|
Thôn 6
|
500,000
|
|
49
|
Công ty XD Vũ Nhiên
|
Thị trấn Phong Điền
|
500,000
|
|
50
|
Công ty TNHH tư vấn thiết kế XD Hưng Long
|
TP Huế
|
500,000
|
|
51
|
Thầy Nguyễn Hối
|
Phạm Thị Liên, TP Huế
|
500,000
|
|
52
|
Cao Văn Thố
|
TP Huế
|
500,000
|
|
53
|
Thầy Lê Văn Ơn
|
Trường THPT Đặng Huy Trứ
|
500,000
|
|
54
|
Hội khuyến học Phong Điền
|
|
|
|
55
|
Lê Văn Thọ (Bé)
|
Thôn 7
|
500,000
|
|
56
|
Hội đồng hương làng Thế Chí Đông tại Buôn Mê Thuột
|
Buôn Mê Thuộc
|
500,000
|
|
57
|
Cao Huy Cường
|
Âm thanh ánh sáng TP Huế
|
500,000
|
|
58
|
Nguyễn Công Hào
|
TP Huế
|
500,000
|
|
59
|
Hoàng Đức Ty
|
Lăng Cô
|
500,000
|
|
60
|
Cao Văn Hùng
|
Thôn 5
|
500,000
|
|
61
|
Cao Ngọc Trung
|
Thôn 1
|
500,000
|
|
62
|
Trung tâm máy tính Bảo Thi
|
TP Huế
|
500,000
|
|
63
|
Quán Henry
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
64
|
Cao Ngọc Thọ
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
65
|
Cao Ngọc Nhã
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
66
|
Xe Ngọc Thông
|
Thôn 2
|
500,000
|
|
67
|
Thầy Hoàng Văn Ứng
|
Trường THCS Điền Hải
|
500,000
|
|
68
|
Hoàng Đức Điện
|
CA Tỉnh TTHuế
|
500,000
|
|
69
|
Nguyễn Mạnh Sơn
|
TP Huế
|
500,000
|
|
70
|
Hội đồng hương Điền Hải tại Đà Nẵng
|
|
500,000
|
|
71
|
Công ty khoáng Sản
|
|
500,000
|
|
72
|
Xe Phương Ty
|
|
500,000
|
|
73
|
Trường THPT Tam Giang
|
|
400,000
|
|
74
|
Trần Văn Dũng
|
Phú Thượng - Phú Vang
|
300,000
|
|
75
|
Cao Văn Nhân
|
Kim Long - TP Huế
|
300,000
|
|
76
|
Hoàng Minh Đức
|
Thôn 1
|
300,000
|
|
77
|
Nguyễn Duy Phong
|
TP Huế
|
300,000
|
|
78
|
Nguyễn Mót
|
Điền Hòa
|
300,000
|
|
79
|
Gas Thắng Phát
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
80
|
Anh Hữu
|
Lò mỳ thôn 1
|
300,000
|
|
81
|
Thầy Nguyễn Công Hoàng
|
Thôn 4
|
300,000
|
|
82
|
Hồ Thị Huệ
|
Quán Hương Đồng Quê
|
300,000
|
|
83
|
Thầy Hoàng Đức Diễn
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
84
|
Lê Văn Tịnh
|
Thôn 7
|
300,000
|
|
85
|
Ông Cao Hữu Út
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
86
|
Ông Hoàng Đức Bé (Linh)
|
Thôn 2
|
300,000
|
|
87
|
Nguyễn Văn An
|
Điền Lộc
|
300,000
|
|
88
|
Nguyễn Phi Lanh
|
TP Huế
|
300,000
|
|
89
|
Trung Tâm Hướng Nghiệp Ngũ Điền
|
|
300,000
|
|
90
|
Thầy Trần Thanh Nhật
|
Giáo viên Trường chính trị Nguyễn Chí Thanh
|
300,000
|
|
91
|
Chị Nguyễn Thị Trung
|
Café Không tên
|
300,000
|
|
92
|
Dương Trung Thú
|
Titan Điền Hải
|
200,000
|
|
93
|
Thầy Trần Thành
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
94
|
Cao Huy Sanh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
95
|
Công ty OECAN
|
TP HCM
|
200,000
|
|
96
|
Thầy Nguyễn Xuân Phương
|
GV Trường Tố Hữu
|
200,000
|
|
97
|
Phan Đơn
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
200,000
|
|
98
|
Hoàng Văn Thành
|
Thôn trưởng thôn 1
|
200,000
|
|
99
|
Thầy Hoàng Đức Lâu
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
100
|
Phan Thiệt
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
101
|
Cao Huy Hùng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
102
|
Thầy Nguyễn Xuân Tý
|
Trường THPT Tam Giang
|
200,000
|
|
103
|
Nguyễn Công Minh
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
104
|
Thầy Nguyễn Xuân Ngọc
|
GV Tiểu học
|
200,000
|
|
105
|
Anh Cao Chánh Hân
|
TP Huế
|
200,000
|
|
106
|
Anh Nguyễn Sĩ Di
|
TP Huế
|
200,000
|
|
107
|
Cao Huy Dạng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
108
|
Cao Huy Thái
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
109
|
Thầy Nguyễn Văn Hóa
|
Quảng Điền
|
200,000
|
|
110
|
Phạm Văn Tâm
|
Xe Múc Phú Vang
|
200,000
|
|
111
|
Hoàng Đức Thuận
|
Trung tâm y tế dự phòng Huế
|
200,000
|
|
112
|
Nguyễn Công Nhơn
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
113
|
Hoàng Văn Sanh
|
Hợp tác xã
|
200,000
|
|
114
|
Trần Đình Đông
|
Buôn Mê Thuộc
|
200,000
|
|
115
|
Đặng Văn Phi
|
Hiệu trưởng tiểu học Điền Hải
|
200,000
|
|
116
|
Hợp tác xã Nông Nghiệp Điền Hải
|
Điền Hải
|
200,000
|
|
117
|
Nguyễn Xuân Tuấn
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
118
|
Hoàng Hải
|
CT MTTQVN huyện
|
200,000
|
|
119
|
Hoàng Minh
|
Kim Long - TP Huế
|
200,000
|
|
120
|
Hoàng Đức Nhân
|
Ban đầu tư huyện
|
200,000
|
|
121
|
Bác sĩ Nguyễn Thanh Phước
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
122
|
Cao Hữu Lâu (Tân)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
123
|
Thầy Nguyễn Xuân Phúc
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
124
|
Thầy Lê Quang Đại
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
125
|
Cao Hữu Trai
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
126
|
Cô Phan Thị Xuân Hà
|
Thị trấn Phong Điền
|
200,000
|
|
127
|
Trương Như Hoàng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
128
|
Trương Như Hùng (Thạnh)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
129
|
Trương Như Cường
|
TP Huế
|
200,000
|
|
130
|
Nguyễn Ngọc Tánh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
131
|
Nguyễn Chí Thanh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
132
|
Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
133
|
Thầy Võ Văn Tú
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
134
|
Cao Hữu Dũng
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
135
|
Thầy Trần Dự
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
136
|
Thầy Hoàng Đức Nhã
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
137
|
Nguyễn Xuân Phước
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
138
|
Thầy Trương Như Cườm
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
139
|
Thầy Cao Văn Thông
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
140
|
Thầy Hoàng Đức Hòa
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
141
|
Cao Hữu Trung
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
142
|
Cao Hữu Thuyên
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
143
|
Thầy Cao Ngọc Sơn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
144
|
Phan Văn Minh
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
145
|
Thầy Phạm Xuân Dũng
|
GV THCS Điền Hải
|
200,000
|
|
146
|
Thầy Hoàng Công Diệp
|
Tam Giang
|
200,000
|
|
147
|
Nguyễn Thị Xuân Thu
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
148
|
Hoàng Đức Tánh
|
Điền Hương
|
200,000
|
|
149
|
Trần Văn Chỉnh
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
150
|
Thầy Cao Hữu Cư
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
151
|
Nguyễn Duy Phó
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
152
|
Thầy Cao Chánh Mãi
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
153
|
Cao Chánh Sơn
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
154
|
Thầy Nguyễn Công Hường
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
155
|
Thầy Trương Văn Lợi
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
156
|
Hoàng Đình Dọi
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
157
|
Trần Ngự
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
158
|
Nguyễn Xuân Quang
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
159
|
Nguyễn Ngọc Phước
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
200,000
|
|
160
|
Thầy Cao Hữu Khoa
|
TP Huế
|
200,000
|
|
161
|
Thầy Hoàng Văn Thành
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
162
|
Hoàng Văn Bòn
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
163
|
Ông Lê Văn Ánh (Nguyệt)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
164
|
Lê Viết Hiếu
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
165
|
Thầy An (Tín)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
166
|
Thầy Trần Đình Kế
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
167
|
Thầy Cao Chánh Long
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
168
|
Trần Quốc Tuấn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
169
|
Chị Mười
|
TP Hồ Chí Minh
|
200,000
|
|
170
|
Thầy Vũ Đức Đông
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
171
|
Thầy Nguyễn Xuân Hùng
|
Lâm Đồng
|
200,000
|
|
172
|
Cao Ngọc Dũng
|
TP Huế
|
200,000
|
|
173
|
Thầy Cao Huy Biên
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
174
|
Hoàng Đức Nhân (Như)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
175
|
Ông Hoàng Đức Hào
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
176
|
Ông Cao Hữu Tuấn
|
Chi Lăng - TP Huế
|
200,000
|
|
177
|
Thầy Nguyễn Khánh Linh
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
178
|
Niệm Phật Đường Minh Hương
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
179
|
Hoàng Văn Vọng
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
180
|
Hoàng Đức Vọng
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
181
|
Hoàng Đức Phiến
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
182
|
Phan Tượng
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
183
|
Hoàng Đức Vinh
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
184
|
Hồ Quốc Hải
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
185
|
Thầy Cao Ngọc Cách
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
186
|
Thầy Nguyễn Quốc Cường
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
187
|
Bác Sĩ Cao Văn Long
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
188
|
Thầy Cao Văn Hữu
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
189
|
Lê Thanh Sơn
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
190
|
Cao Thị Nga
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
191
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
192
|
Lê Cao Anh Đài
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
193
|
Cao Huy Bình
|
GV Quảng Ngạn
|
200,000
|
|
194
|
Nguyễn Xuân Hy
|
TP Huế
|
200,000
|
|
195
|
Hoàng Đức Tánh
|
Quán Bảo Ngân
|
200,000
|
|
196
|
Ngô Đức Hào
|
Cafe Quỳnh Thi
|
200,000
|
|
197
|
Thầy Cao Chánh Vệ
|
Thôn 6
|
200,000
|
|
198
|
Phan Năm
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
199
|
Hoàng Hậu
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
200
|
Thầy Trần Thanh Bính
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
201
|
Nguyễn Công Vinh
|
Thôn 4
|
200,000
|
|
202
|
Thầy Trịnh Bá Cường
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
203
|
Nguyễn Văn Quyền (Lệ)
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
204
|
Đội Thuế Số 1
|
|
200,000
|
|
205
|
Cao Hữu La
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
206
|
Cao Thị Kim Loan
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
207
|
Hoàng Đức Linh
|
Phong Điền
|
200,000
|
|
208
|
Cô Cao Thị Lan Hương
|
Trung tâm dạy nghề
|
200,000
|
|
209
|
Nguyễn Duy Cường (Lào)
|
TP Huế
|
200,000
|
|
210
|
Bánh Kem Xí Lai
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
211
|
Thầy Trương Như Chương
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
212
|
Hồ Thị Nâu
|
Thôn 8
|
200,000
|
|
213
|
Cao Huy Minh
|
TP Huế
|
200,000
|
|
214
|
Thầy Cao Huy Hào
|
Thôn 5
|
200,000
|
|
215
|
Thầy Cao Ngọc Toản
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
216
|
Lê Viết Chiến
|
Thôn 7
|
200,000
|
|
217
|
Phòng Khám Điền hải
|
Thôn 1
|
200,000
|
|
218
|
Ngọc hiệp
|
Thôn 2
|
200,000
|
|
219
|
Thầy Phan Mạnh Hùng
|
Thôn 3
|
200,000
|
|
220
|
Cô Phan Thái Hằng
|
Thôn 3
|
|
221
|
Thầy Phan Lưu Vũ
|
Thôn 3
|
|
222
|
Trần Mười
|
TP Huế
|
200,000
|
|
223
|
Nguyễn Công Mỹ
|
Thôn 1
|
150,000
|
|
224
|
Cao Văn Chỉnh
|
Hàn Thuyên - TP Huế
|
100,000
|
|
225
|
Thầy Trần Lân
|
GV THCS Điền Hải
|
100,000
|
|
226
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
227
|
Thầy Nguyễn Xuân Lợi
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
228
|
Thầy Cao Chánh Nhân
|
GV thôn 4
|
100,000
|
|
229
|
Cô Hoàng Thị Thanh Hải
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
230
|
Thầy Hoàng Quang Bình
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
231
|
Nguyễn Thị Lợi
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
232
|
Thầy Nguyễn Công Di
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
233
|
Hoàng Văn Đông
|
Hương Trà
|
100,000
|
|
234
|
Thầy Trần Văn Trà
|
GV Tam Giang
|
100,000
|
|
235
|
Phan Văn Thành
|
Chợ Mới, Điền Hải
|
100,000
|
|
236
|
Cô Hoàng Thị Hiếu
|
KT Trường Mầm Non
|
100,000
|
|
237
|
Thầy Cao Hữu Phước
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
238
|
Thầy Phạm Khoa
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
239
|
Thầy Nguyễn Công Dung
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
240
|
Anh Hoàng Thái Sơn
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
241
|
Anh Cao Huy Dung
|
TP Huế
|
100,000
|
|
242
|
Anh Cao Huy Thân
|
TP Huế
|
100,000
|
|
243
|
Hoàng Đức Minh
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
244
|
Nguyễn Sỹ Thân
|
Hợp tác xã
|
100,000
|
|
245
|
Nguyễn Xuân Điền
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
246
|
Thầy Hoàng Nguyên Nguyện
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
247
|
Hoàng Đức Thông
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
248
|
Hoàng Đức Thẩm
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
249
|
Cô Hoàng Thị Kim Thể
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
250
|
Thầy Nguyễn Công Phê
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
251
|
Cao Hữu Tý
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
252
|
Cao Hữu Thơ
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
253
|
Cao Hữu Lợi (Ty)
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
254
|
Nguyễn Công Năm
|
TP Huế
|
100,000
|
|
255
|
Trần Đình Vinh
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
256
|
Cao Hữu Sau
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
257
|
Cô Trương Thị Túy Phượng
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
258
|
Cô Nguyễn Thị Phỉ
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
259
|
Cô Nguyễn Thị Hường
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
260
|
Nguyễn Xuân Thí
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
261
|
Trương Thanh Phong
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
262
|
Thầy Cao Huy Vinh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
263
|
Cô Nguyễn Thị Liên (Bửu)
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
264
|
Thầy Trần Văn Nguyện
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
265
|
Nguyễn Điền
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
266
|
Hồ Đăng Biểu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
267
|
Thầy Cao Hữu Tỉnh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
268
|
Ông Nguyễn Xuân Di
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
269
|
Ông Nguyễn Xuân Cách
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
270
|
Thầy Trương Như Viên
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
271
|
Văn Trọng Định
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
272
|
Trương Vĩnh Ký
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
273
|
Thầy Đoàn Văn Thân
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
274
|
Cô Nguyễn Thị Chút
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
275
|
Nguyễn Xuân Châu
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
276
|
Cô Nguyễn Thị Linh Thảo
|
Mầm non Điền Hải
|
100,000
|
|
277
|
Thầy Hà Văn Châu
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
278
|
Lâm Minh Thương
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
279
|
Trương Hoàng Châu Lưu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
280
|
Thầy Cao Chánh Lân
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
281
|
Lê Thị Sương
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
282
|
Hồ Dũng
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
283
|
Cao Hữu Hải
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
284
|
Cao Thị Kiều Nhi
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
285
|
Hoàng Thiện Giao
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
286
|
Thầy Cao Ngọc Sằng
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
287
|
Thầy Hoàng Văn Toàn
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
288
|
Thầy Trương Thanh Lân
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
289
|
Thầy Trương Như Sự
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
290
|
Thầy Cao Chánh Nguyện
|
TP Huế
|
100,000
|
|
291
|
Anh Cao Ngọc Tịnh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
292
|
Anh Phan Nhật Nam
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
293
|
Thầy Nguyễn Tuân An
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
294
|
Thầy Cao Hữu Học
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
295
|
Cô Trần Thị Mỹ Hương
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
296
|
Thầy Phan Nhật Hoàng
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
297
|
Thầy Hoàng Đức Hải
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
298
|
Cô Hoàng Thị Thu Hương
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
299
|
Hoàng Đức Thuận (Hiền)
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
300
|
Tuấn (Nữ)
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
301
|
Phan Quyền
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
302
|
Cao Thị Vy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
303
|
Phan Xuân Lãm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
304
|
Cô Cao Thị Xin
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
305
|
Phan Thị Hường
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
306
|
Cao Hữu Đúc
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
307
|
Cô Trần Thị Hương Hảo
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
308
|
Cô Nguyễn Thị Liên
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
309
|
Lê Vĩnh Phúc
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
310
|
Cô Nguyễn Thị Huê
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
311
|
Thầy Nguyễn Xuân Thành
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
312
|
Anh Phan Xuân
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
313
|
Thầy Cao Trí Hạnh
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
314
|
Cô Lê Thị Hằng
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
315
|
Ông Cao Chánh Chung
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
316
|
Ông Cao Hữu Cửu
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
317
|
Thầy Nguyễn Công Nguyên
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
318
|
Hoàng Văn Đình
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
319
|
Nguyễn Hải Lâm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
320
|
Nguyễn Chốn
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
321
|
Cao Hữu Thủ
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
322
|
Cao Thị Hằng
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
323
|
Hồ Đăng Mười
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
324
|
Cao Thị Hải
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
325
|
Lê Thị Thanh Nga
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
326
|
Nguyễn Ái Toản
|
Trạm y tế Điền Hải
|
100,000
|
|
327
|
Thầy Hồ Đăng Kỷ
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
328
|
Thầy Trần Văn Niên
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
329
|
Cô Phan Thị Trang
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
330
|
Phan Đính
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
331
|
Cao Văn Thương
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
332
|
Cao Bảo Quốc
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
333
|
Cô Nguyễn Thị Phương
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
334
|
Cao Ngọc Điệp
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
335
|
Thầy Trương Đại Lực
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
336
|
Cao Hữu Điệp
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
337
|
Niệm Phật Đương Thế Chí Đông
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
338
|
Lê Đình Lâu
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
339
|
Thầy Cao Văn Đức
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
340
|
Cao Văn Tuấn (Thủy)
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
341
|
Thầy Cao Văn Hóa
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
342
|
Cao Hữu Tưởng
|
TP Huế
|
100,000
|
|
343
|
Cô Cao Thị Bé
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
344
|
Thầy Nguyễn Công Viễn
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
345
|
Thầy Nguyễn Xuân Cảnh
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
346
|
Nguyễn Văn Lệ
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
347
|
Hoàng Quang Huy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
348
|
Cô Đặng Thị Tưu
|
Thôn 8
|
100,000
|
|
349
|
Nguyễn Xuân Tý
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
350
|
Thầy Hoàng Đức Nguyên
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
351
|
Lê Quang Phú
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
352
|
Cô Lê Thị Hồng Thủy
|
TTHCS Điền Hải
|
100,000
|
|
353
|
Thầy Cao Chánh Qúy
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
354
|
Nguyễn Xuân Chiến
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
355
|
Trương Như Hào
|
Thuế Phong Điền
|
100,000
|
|
356
|
Hoàng Ánh (Bài)
|
Chợ Mới, Đhải
|
100,000
|
|
357
|
Thầy Nguyễn Dương
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
358
|
Cao Chánh Thông
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
359
|
Cao Hữu Hùng
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
360
|
Nguyễn Xuân Thiện
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
361
|
Nguyễn Xuân Độ
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
362
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thôn 7
|
100,000
|
|
363
|
Nguyễn Khoa Triển (Sa)
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
364
|
Cô Cao Thị Cẩm Thanh
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
365
|
Cô Hoàng Thị Đức Hạnh
|
Phong Điền
|
100,000
|
|
366
|
Cô Cao Thị Thu Hà
|
Thôn 4
|
100,000
|
|
367
|
Thầy Cao Văn Hoàng
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
368
|
Nguyễn Thị Nhung
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
369
|
Nguyễn Thị Nhi
|
GV Mầm non
|
100,000
|
|
370
|
Cô Cao Thị Hồng Sâm
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
371
|
Cô Trương Thị Thủy
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
372
|
Hoàng Đức Hiền
|
Thôn 1
|
100,000
|
|
373
|
Lê Quang Quyền
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
374
|
Cô Trần Thị Điệu
|
Thôn 3
|
100,000
|
|
375
|
Thầy Cao Hữu Linh
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
376
|
Cô Tạ Thị Hạnh
|
Thôn 5
|
100,000
|
|
377
|
Thầy Phan Anh Vũ
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
378
|
Cô Nguyễn Thị Sáu
|
THôn 2
|
100,000
|
|
379
|
Nguyễn Ngọc Ánh (Phụng)
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
380
|
Thầy Phan Đình Sịa
|
Thôn 6
|
100,000
|
|
381
|
Trần Thị Bé
|
Thôn 2
|
100,000
|
|
382
|
Thầy Trần Thanh Thiện
|
GV Tiểu học
|
100,000
|
|
383
|
Cô Hoàng Thị Anh
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
384
|
Trịnh Thị Dỏ
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
385
|
Lê Thị Vân
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
386
|
Nguyễn Thị Hằng
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
387
|
Phan Thị Hiệp
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
388
|
Trương Thị Phương
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
389
|
Cao Thị Thanh
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
390
|
Trần Thị Diệu Hiền
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
391
|
Cao Thị Thí
|
GV Trường Mầm Non
|
50,000
|
|
392
|
Bác Hoàng Sửu
|
Thôn 7
|
50,000
|
|
393
|
Ông Trương Văn Điểu
|
Thôn 2
|
50,000
|
|
394
|
Thầy Cao Ngọc Hòa
|
Thôn 2
|
50,000
|
|
395
|
Bác Lê Quang Đoái
|
Thôn 3
|
50,000
|
|
396
|
Hoàng Văn Chiến
|
TP Huế
|
50,000
|
|
397 |
Nhóm bác sĩ Điền Hải |
|
3.000.000 |
|
398 |
Hoàng Văn Lâu |
Mỹ |
200.000 |
|
399 |
Phan Hiệp |
Lao động tại Lào |
200.000 |
|
400 |
Thầy Hoàng Đức Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
500.000 |
|
401 |
Cao Văn Quang (Thôn 4) |
Việt kiều mỹ |
400.000 |
|
402 |
Cao Ngọc Tấn (Thôn 2) |
TP Huế |
1.000.000 |
|
Tổng cộng
|
75.950,000
|
|
Các tin khác
|